channel
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Channel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đường dẫn cho nước hoặc chất lỏng khác chảy qua; kênh, rãnh.
Ví dụ Thực tế với 'Channel'
-
"The river flows into a narrow channel before entering the sea."
"Sông chảy vào một kênh hẹp trước khi đổ ra biển."
-
"The Panama Canal is an important shipping channel."
"Kênh đào Panama là một kênh vận chuyển quan trọng."
-
"We need to find new channels to reach our target audience."
"Chúng ta cần tìm những kênh mới để tiếp cận đối tượng mục tiêu của mình."
-
"She channeled her anger into writing poetry."
"Cô ấy chuyển sự tức giận của mình vào việc viết thơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Channel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Channel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ một con kênh, rãnh nước. Nghĩa bóng có thể chỉ một phương tiện để truyền tải thông tin, hàng hóa, hoặc năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"through the channel": Diễn tả việc đi qua kênh, rãnh. Ví dụ: "The water flowed through the channel." "into the channel": Diễn tả việc đi vào kênh. Ví dụ: "The boat went into the channel."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Channel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.