cilantro (lá tươi - bắc mỹ)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cilantro (lá tươi - bắc mỹ)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lá của cây rau mùi (ngò rí), được sử dụng như một loại rau thơm trong nấu ăn.
Definition (English Meaning)
The leaves of the coriander plant, used as a herb in cooking.
Ví dụ Thực tế với 'Cilantro (lá tươi - bắc mỹ)'
-
"She garnished the tacos with fresh cilantro."
"Cô ấy trang trí món tacos bằng rau mùi tươi."
-
"Many Mexican dishes are flavored with cilantro."
"Nhiều món ăn Mexico được tẩm ướp hương vị bằng rau mùi."
-
"He sprinkled cilantro on top of the soup."
"Anh ấy rắc rau mùi lên trên bát súp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cilantro (lá tươi - bắc mỹ)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cilantro
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cilantro (lá tươi - bắc mỹ)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở Bắc Mỹ, 'cilantro' thường được dùng để chỉ lá tươi của cây rau mùi (coriander). Trong khi đó, ở Anh và nhiều nơi khác, 'coriander' có thể dùng để chỉ cả lá, thân và hạt. Cần lưu ý sự khác biệt này khi giao tiếp để tránh nhầm lẫn. Hương vị của cilantro có thể gây tranh cãi; một số người thấy nó tươi mát, trong khi những người khác lại thấy nó có vị xà phòng, điều này là do yếu tố di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'with': dùng để chỉ món ăn được dùng chung với rau mùi (e.g., served with cilantro).
- 'in': dùng để chỉ rau mùi là một thành phần của món ăn (e.g., cilantro in salsa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cilantro (lá tươi - bắc mỹ)'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Adding cilantro enhances the flavor of many dishes.
|
Thêm rau mùi (cilantro) giúp tăng hương vị cho nhiều món ăn. |
| Phủ định |
He avoids using cilantro because of its strong taste.
|
Anh ấy tránh sử dụng rau mùi (cilantro) vì vị của nó quá nồng. |
| Nghi vấn |
Is growing cilantro difficult in this climate?
|
Việc trồng rau mùi (cilantro) có khó không trong khí hậu này? |