(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cilantro
B1

cilantro

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rau mùi ngò rí (miền Nam)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cilantro'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rau mùi ta (lá của cây rau mùi, được sử dụng như một loại rau thơm trong nấu ăn).

Definition (English Meaning)

The leaves of the coriander plant, used as an herb in cooking.

Ví dụ Thực tế với 'Cilantro'

  • "I added fresh cilantro to the salsa."

    "Tôi đã thêm rau mùi tươi vào món salsa."

  • "Many people love the fresh taste of cilantro in Mexican dishes."

    "Nhiều người thích hương vị tươi mát của rau mùi trong các món ăn Mexico."

  • "Some people have a genetic predisposition that makes cilantro taste like soap."

    "Một số người có khuynh hướng di truyền khiến rau mùi có vị như xà phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cilantro'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cilantro
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

coriander leaves(lá rau mùi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

parsley(rau mùi tây)
basil(rau húng quế)
mint(bạc hà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Cilantro'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cilantro' thường được sử dụng ở Bắc Mỹ để chỉ lá của cây rau mùi. Ở các quốc gia khác, đặc biệt là ở Anh, từ 'coriander' thường được dùng để chỉ cả cây, lá và hạt. Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn, vì vậy cần chú ý ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

‘Cilantro with’ thường dùng để chỉ các món ăn có mùi. Ví dụ ‘Tacos with cilantro’ (Bánh taco với rau mùi).
‘Cilantro in’ thường dùng để chỉ rau mùi có trong các món ăn. Ví dụ: ‘There is cilantro in the soup.’ (Có rau mùi trong món súp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cilantro'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)