cilia
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cilia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những bào quan nhỏ, giống như sợi lông, có cấu trúc giống hệt nhau, lót trên bề mặt của một số tế bào nhất định và đập theo nhịp điệu sóng, cung cấp khả năng di chuyển cho động vật nguyên sinh có lông mao và di chuyển chất lỏng dọc theo bề mặt biểu mô ở động vật.
Definition (English Meaning)
Minute hairlike organelles, identical in structure, that line the surfaces of certain cells and beat in rhythmic waves, providing locomotion to ciliate protozoans and moving liquids along epithelial surfaces in animals.
Ví dụ Thực tế với 'Cilia'
-
"The cilia in the respiratory tract help to clear mucus and debris from the lungs."
"Lông mao trong đường hô hấp giúp loại bỏ chất nhầy và các mảnh vụn khỏi phổi."
-
"The patient's respiratory problems were attributed to damaged cilia in the lungs."
"Các vấn đề về hô hấp của bệnh nhân được cho là do lông mao bị tổn thương trong phổi."
-
"Cilia are essential for the movement of fluids across the cell surface."
"Lông mao rất cần thiết cho sự di chuyển của chất lỏng trên bề mặt tế bào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cilia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cilia (số nhiều)
- Adjective: ciliary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cilia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cilia thường được tìm thấy ở số nhiều. 'Cilium' là dạng số ít, ít phổ biến hơn trong sử dụng hàng ngày. Cilia có chức năng quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, từ việc di chuyển chất lỏng trong cơ thể đến việc di chuyển các sinh vật đơn bào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'cilia on the surface of a cell' (lông mao trên bề mặt tế bào); 'movement of cilia' (sự chuyển động của lông mao). 'of' thường được sử dụng để chỉ chức năng hoặc thành phần của cilia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cilia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.