(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucus
B2

mucus

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất nhầy dịch nhầy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất nhầy do niêm mạc tiết ra, chứa muối vô cơ, nước, glycoprotein và bạch cầu.

Definition (English Meaning)

A slippery secretion of the mucous membranes, containing inorganic salts, water, glycoproteins, and leukocytes.

Ví dụ Thực tế với 'Mucus'

  • "The body produces mucus to protect the lining of the respiratory system."

    "Cơ thể sản xuất chất nhầy để bảo vệ lớp niêm mạc của hệ hô hấp."

  • "Excessive mucus production can be a symptom of a cold."

    "Sản xuất quá nhiều chất nhầy có thể là triệu chứng của cảm lạnh."

  • "The mucus traps dust and other particles."

    "Chất nhầy giữ lại bụi và các hạt khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mucus
  • Adjective: mucous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

phlegm(đờm (thường dùng khi có bệnh))
slime(chất nhờn, chất dính)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mucus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mucus là một chất lỏng nhớt được sản xuất bởi các màng niêm mạc trong cơ thể, chẳng hạn như ở mũi, họng, phổi và ruột. Nó có chức năng bảo vệ và bôi trơn các mô này. 'Mucus' thường được dùng để chỉ chất nhầy bình thường, trong khi 'phlegm' thường dùng để chỉ chất nhầy được tạo ra khi bị bệnh (ví dụ: cảm lạnh, cúm).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Mucus *of* the nasal passages (chất nhầy của đường mũi). Mucus *in* the lungs (chất nhầy trong phổi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucus'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should clear your throat if you have too much mucus.
Bạn nên hắng giọng nếu bạn có quá nhiều chất nhầy.
Phủ định
He mustn't swallow the mucus; he should spit it out.
Anh ấy không được nuốt chất nhầy; anh ấy nên nhổ nó ra.
Nghi vấn
Could the mucous membrane be inflamed?
Liệu màng nhầy có thể bị viêm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't have allergies, I wouldn't worry about excessive mucus production.
Nếu tôi không bị dị ứng, tôi sẽ không lo lắng về việc sản xuất quá nhiều chất nhầy.
Phủ định
If the air weren't so dry, I wouldn't have so much trouble with thick, mucous membranes.
Nếu không khí không quá khô, tôi sẽ không gặp nhiều vấn đề với màng nhầy dày như vậy.
Nghi vấn
Would you feel better if you didn't have so much mucus in your throat?
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn không có quá nhiều chất nhầy trong cổ họng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mucous membrane was examined by the doctor.
Màng niêm mạc đã được bác sĩ kiểm tra.
Phủ định
The mucus wasn't removed completely from the patient's lungs.
Chất nhầy không được loại bỏ hoàn toàn khỏi phổi của bệnh nhân.
Nghi vấn
Was the excess mucus secreted during the night?
Chất nhầy dư thừa có được tiết ra trong đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)