mucus
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất nhầy do niêm mạc tiết ra, chứa muối vô cơ, nước, glycoprotein và bạch cầu.
Definition (English Meaning)
A slippery secretion of the mucous membranes, containing inorganic salts, water, glycoproteins, and leukocytes.
Ví dụ Thực tế với 'Mucus'
-
"The body produces mucus to protect the lining of the respiratory system."
"Cơ thể sản xuất chất nhầy để bảo vệ lớp niêm mạc của hệ hô hấp."
-
"Excessive mucus production can be a symptom of a cold."
"Sản xuất quá nhiều chất nhầy có thể là triệu chứng của cảm lạnh."
-
"The mucus traps dust and other particles."
"Chất nhầy giữ lại bụi và các hạt khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mucus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mucus
- Adjective: mucous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mucus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mucus là một chất lỏng nhớt được sản xuất bởi các màng niêm mạc trong cơ thể, chẳng hạn như ở mũi, họng, phổi và ruột. Nó có chức năng bảo vệ và bôi trơn các mô này. 'Mucus' thường được dùng để chỉ chất nhầy bình thường, trong khi 'phlegm' thường dùng để chỉ chất nhầy được tạo ra khi bị bệnh (ví dụ: cảm lạnh, cúm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Mucus *of* the nasal passages (chất nhầy của đường mũi). Mucus *in* the lungs (chất nhầy trong phổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucus'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should clear your throat if you have too much mucus.
|
Bạn nên hắng giọng nếu bạn có quá nhiều chất nhầy. |
| Phủ định |
He mustn't swallow the mucus; he should spit it out.
|
Anh ấy không được nuốt chất nhầy; anh ấy nên nhổ nó ra. |
| Nghi vấn |
Could the mucous membrane be inflamed?
|
Liệu màng nhầy có thể bị viêm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have allergies, I wouldn't worry about excessive mucus production.
|
Nếu tôi không bị dị ứng, tôi sẽ không lo lắng về việc sản xuất quá nhiều chất nhầy. |
| Phủ định |
If the air weren't so dry, I wouldn't have so much trouble with thick, mucous membranes.
|
Nếu không khí không quá khô, tôi sẽ không gặp nhiều vấn đề với màng nhầy dày như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you didn't have so much mucus in your throat?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn không có quá nhiều chất nhầy trong cổ họng? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mucous membrane was examined by the doctor.
|
Màng niêm mạc đã được bác sĩ kiểm tra. |
| Phủ định |
The mucus wasn't removed completely from the patient's lungs.
|
Chất nhầy không được loại bỏ hoàn toàn khỏi phổi của bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Was the excess mucus secreted during the night?
|
Chất nhầy dư thừa có được tiết ra trong đêm không? |