(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circularity
C1

circularity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính vòng vo sự vòng vo tính tuần hoàn lập luận vòng vo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái có dạng hình tròn; một cái gì đó thể hiện hình dạng hoặc chuyển động tròn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being circular; something that exhibits a circular form or movement.

Ví dụ Thực tế với 'Circularity'

  • "The circularity of the argument made it difficult to follow."

    "Tính vòng vo của lập luận khiến cho nó khó theo dõi."

  • "The circularity of his reasoning became evident when he kept returning to the same unsupported claim."

    "Tính vòng vo trong lý luận của anh ta trở nên rõ ràng khi anh ta cứ quay lại với cùng một tuyên bố không được chứng minh."

  • "The company's business model exhibited a dangerous circularity, relying on unsustainable growth to maintain its profitability."

    "Mô hình kinh doanh của công ty cho thấy một sự vòng vo nguy hiểm, dựa vào sự tăng trưởng không bền vững để duy trì lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: circularity
  • Adjective: circular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

roundness(tính tròn trịa)
circuitousness(tính vòng vo)
repetition(sự lặp lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

directness(tính trực tiếp)
linearity(tính tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Circularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ hình dạng tròn. Nghĩa bóng chỉ sự lặp đi lặp lại, vòng vo, thiếu tính trực tiếp hoặc logic. Thường dùng để chỉ một lập luận hoặc định nghĩa vòng vo, tự quy chiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Circularity in' thường dùng để chỉ tính vòng vo trong một lĩnh vực, hệ thống hoặc lập luận nào đó. Ví dụ: 'circularity in reasoning'. 'Circularity of' thường dùng để chỉ tính chất vòng vo của một vật thể hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: 'the circularity of the argument'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circularity'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the circularity of that argument is astounding!
Ồ, tính vòng vo của lập luận đó thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Goodness, there isn't any circularity in her reasoning at all.
Chà, hoàn toàn không có tính vòng vo nào trong lý luận của cô ấy cả.
Nghi vấn
Oh my, does the circular path lead back to the starting point?
Ôi trời, con đường vòng tròn có dẫn trở lại điểm bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)