tautology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tautology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp lại một ý tưởng bằng những từ ngữ khác nhau, thường được coi là một lỗi về văn phong.
Definition (English Meaning)
The saying of the same thing twice in different words, generally considered to be a fault of style.
Ví dụ Thực tế với 'Tautology'
-
""Free gift" is an example of tautology."
""Quà tặng miễn phí" là một ví dụ về tautology."
-
""The morning dawn" is a common tautology."
""Bình minh buổi sáng" là một tautology phổ biến."
-
"In logic, a tautology doesn't add any new information."
"Trong logic học, một tautology không thêm bất kỳ thông tin mới nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tautology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tautology
- Adjective: tautological
- Adverb: tautologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tautology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tautology thường được sử dụng để chỉ sự dư thừa không cần thiết trong ngôn ngữ. Nó khác với 'pleonasm' ở chỗ pleonasm có thể được sử dụng có chủ ý để nhấn mạnh, trong khi tautology thường bị coi là lỗi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Tautology *in* writing (tautology trong văn viết). as: Viewed *as* a tautology (được xem như một tautology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tautology'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the speaker used many words, his argument was a tautology because he repeated the same idea.
|
Mặc dù người diễn thuyết đã dùng rất nhiều từ, luận điểm của anh ta là một sự trùng lặp vô nghĩa vì anh ta lặp lại cùng một ý tưởng. |
| Phủ định |
Even though some phrases seem profound, they are not tautological if they add new information.
|
Mặc dù một số cụm từ có vẻ sâu sắc, chúng không phải là sự trùng lặp vô nghĩa nếu chúng thêm thông tin mới. |
| Nghi vấn |
If a statement repeats the same information, is it a tautology?
|
Nếu một tuyên bố lặp lại cùng một thông tin, nó có phải là một sự trùng lặp vô nghĩa không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a statement is a tautology, it is always true, regardless of the truth values of its components.
|
Nếu một phát biểu là một tautology, nó luôn đúng, bất kể giá trị đúng sai của các thành phần của nó. |
| Phủ định |
If an argument is tautological, it doesn't provide new information, so it isn't useful.
|
Nếu một lập luận mang tính tautology, nó không cung cấp thông tin mới, vì vậy nó không hữu ích. |
| Nghi vấn |
If a definition is a tautology, does it actually explain anything?
|
Nếu một định nghĩa là một tautology, nó có thực sự giải thích điều gì không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor was explaining the concept of circular reasoning, which was tautologically repeating the same idea in different words.
|
Giáo sư đang giải thích khái niệm về lập luận vòng tròn, điều này lặp đi lặp lại một cách thừa thãi cùng một ý tưởng bằng những từ ngữ khác nhau. |
| Phủ định |
The student wasn't understanding the lecture because the explanation was not tautologically clear; it was confusing and contradictory.
|
Học sinh không hiểu bài giảng vì lời giải thích không rõ ràng một cách thừa thãi; nó gây bối rối và mâu thuẫn. |
| Nghi vấn |
Were they arguing tautologically, going around in circles without actually making a point?
|
Có phải họ đang tranh cãi một cách thừa thãi, đi vòng quanh mà thực sự không đưa ra quan điểm nào không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor had realized the student's argument was tautological even before he finished presenting it.
|
Giáo sư đã nhận ra luận điểm của sinh viên là thừa thãi ngay cả trước khi anh ta trình bày xong. |
| Phủ định |
She had not understood the meaning of the phrase, so she hadn't realized it was a tautology until it was explained to her.
|
Cô ấy đã không hiểu ý nghĩa của cụm từ đó, vì vậy cô ấy đã không nhận ra nó là một sự thừa thãi cho đến khi nó được giải thích cho cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the editor noticed the tautology in the manuscript before it was published?
|
Biên tập viên có nhận thấy sự thừa thãi trong bản thảo trước khi nó được xuất bản không? |