(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ circulate
B2

circulate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

lưu thông tuần hoàn truyền bá lan truyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circulate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lưu thông, tuần hoàn; lan truyền, truyền bá.

Definition (English Meaning)

To move around or flow freely; to pass from person to person or place to place.

Ví dụ Thực tế với 'Circulate'

  • "The blood circulates through the body."

    "Máu tuần hoàn khắp cơ thể."

  • "The company circulates a monthly newsletter to its employees."

    "Công ty phát hành một bản tin hàng tháng cho nhân viên của mình."

  • "Rumors started to circulate about the CEO's resignation."

    "Tin đồn bắt đầu lan truyền về việc CEO từ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Circulate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spread(lan truyền)
distribute(phân phát)
flow(lưu thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

stop(dừng lại)
halt(ngừng)
stagnate(trì trệ)

Từ liên quan (Related Words)

circulation(sự lưu thông, tuần hoàn)
circular(hình tròn, tuần hoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Circulate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'circulate' thường được dùng để chỉ sự di chuyển của chất lỏng (ví dụ: máu), thông tin, tin đồn hoặc tài liệu trong một hệ thống hoặc giữa mọi người. Khác với 'spread', 'circulate' nhấn mạnh quá trình di chuyển liên tục và thường có quy trình hoặc hệ thống liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among through

'Circulate among' có nghĩa là lan truyền trong một nhóm người. 'Circulate through' có nghĩa là lưu thông qua một hệ thống hoặc khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Circulate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)