circulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lưu thông, tuần hoàn; lan truyền, truyền bá.
Definition (English Meaning)
To move around or flow freely; to pass from person to person or place to place.
Ví dụ Thực tế với 'Circulate'
-
"The blood circulates through the body."
"Máu tuần hoàn khắp cơ thể."
-
"The company circulates a monthly newsletter to its employees."
"Công ty phát hành một bản tin hàng tháng cho nhân viên của mình."
-
"Rumors started to circulate about the CEO's resignation."
"Tin đồn bắt đầu lan truyền về việc CEO từ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'circulate' thường được dùng để chỉ sự di chuyển của chất lỏng (ví dụ: máu), thông tin, tin đồn hoặc tài liệu trong một hệ thống hoặc giữa mọi người. Khác với 'spread', 'circulate' nhấn mạnh quá trình di chuyển liên tục và thường có quy trình hoặc hệ thống liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Circulate among' có nghĩa là lan truyền trong một nhóm người. 'Circulate through' có nghĩa là lưu thông qua một hệ thống hoặc khu vực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.