circulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Circulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tuần hoàn, sự lưu thông (máu) trong cơ thể người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
The movement of blood through the body of a person or animal.
Ví dụ Thực tế với 'Circulation'
-
"The doctor checked his patient's circulation."
"Bác sĩ kiểm tra sự tuần hoàn máu của bệnh nhân."
-
"Good circulation is important for overall health."
"Tuần hoàn tốt rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể."
-
"The library's circulation desk is where you check out books."
"Quầy lưu thông của thư viện là nơi bạn mượn sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Circulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Circulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ quá trình máu di chuyển khắp cơ thể, mang oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào và loại bỏ chất thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in circulation (trong quá trình tuần hoàn/lưu thông), circulation of something (sự tuần hoàn/lưu thông của cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Circulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.