freely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách tự do; không có giới hạn hoặc kiểm soát
Definition (English Meaning)
in a free way; without limits or controls
Ví dụ Thực tế với 'Freely'
-
"He spoke freely about his experiences."
"Anh ấy nói một cách tự do về những trải nghiệm của mình."
-
"The prisoners were allowed to move freely around the camp."
"Các tù nhân được phép di chuyển tự do quanh trại."
-
"Information should be freely available to everyone."
"Thông tin nên được cung cấp miễn phí cho tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Freely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: freely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Freely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện mà không bị cản trở hoặc hạn chế. Khác với 'independently' (độc lập) ở chỗ 'freely' nhấn mạnh sự không bị ràng buộc, còn 'independently' nhấn mạnh sự tự chủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Freely'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced the piano more diligently, I would play it freely now.
|
Nếu tôi đã luyện tập piano chăm chỉ hơn, tôi sẽ chơi nó một cách tự do bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't trusted him so easily, she wouldn't be sharing her ideas so freely with him now.
|
Nếu cô ấy không tin tưởng anh ta quá dễ dàng, cô ấy sẽ không chia sẻ ý tưởng của mình một cách tự do với anh ta bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had invested wisely, would they be spending money so freely now?
|
Nếu họ đã đầu tư khôn ngoan, liệu họ có tiêu tiền một cách thoải mái như bây giờ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Speak freely.
|
Hãy nói một cách tự do. |
| Phủ định |
Don't express your opinions too freely.
|
Đừng bày tỏ ý kiến của bạn quá tự do. |
| Nghi vấn |
Do speak freely about your concerns.
|
Hãy thoải mái nói về những lo lắng của bạn. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The birds will be flying freely in the sky tomorrow.
|
Những chú chim sẽ tự do bay lượn trên bầu trời vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be expressing her opinion freely at the meeting.
|
Cô ấy sẽ không bày tỏ ý kiến một cách tự do tại cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Will they be dancing freely at the party tonight?
|
Họ sẽ nhảy múa tự do tại bữa tiệc tối nay chứ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dances as freely as a bird flies.
|
Cô ấy nhảy tự do như một con chim bay lượn. |
| Phủ định |
He doesn't express his opinions less freely than I do.
|
Anh ấy không bày tỏ ý kiến của mình kém tự do hơn tôi. |
| Nghi vấn |
Does he speak English more freely than she does?
|
Anh ấy nói tiếng Anh tự do hơn cô ấy phải không? |