(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cirque
C1

cirque

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hõm băng tích lòng chảo băng tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cirque'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hốc hình lòng chảo trên sườn núi, được hình thành do sự xói mòn của băng hà.

Definition (English Meaning)

A bowl-shaped hollow on a mountainside, formed by glacial erosion.

Ví dụ Thực tế với 'Cirque'

  • "The alpine lake was nestled in a beautiful cirque."

    "Hồ trên núi cao nằm nép mình trong một cirque tuyệt đẹp."

  • "The climbers ascended the steep headwall of the cirque."

    "Những người leo núi leo lên bức tường đá dốc đứng của cirque."

  • "Many alpine lakes are found in cirques."

    "Nhiều hồ trên núi cao được tìm thấy trong các cirque."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cirque'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cirque
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corrie(corrie (một từ đồng nghĩa, thường dùng ở Scotland và Anh))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

glacier(sông băng)
erosion(sự xói mòn)
valley(thung lũng)
arete(sống núi hẹp (hình thành do xói mòn băng hà))

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Địa chất Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Cirque'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cirque là một thuật ngữ địa lý chỉ một địa hình đặc biệt. Nó thường xuất hiện ở các vùng núi cao, nơi có băng hà hoạt động. Khác với 'valley' (thung lũng) thường có hình chữ V hoặc U do sông tạo thành, cirque có hình lòng chảo rõ rệt hơn và thường có một vách đá dốc ở phía sau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'In' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong cirque (ví dụ: 'a lake in the cirque'). 'On' có thể được dùng để chỉ vị trí trên sườn cirque (ví dụ: 'snow on the cirque').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cirque'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)