citrus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Citrus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây thuộc chi Cam chanh (Citrus) bao gồm chanh, tắc, cam, bưởi và quýt.
Definition (English Meaning)
A tree of a genus (Citrus) including lemons, limes, oranges, grapefruit, and mandarins.
Ví dụ Thực tế với 'Citrus'
-
"Florida is famous for its citrus fruits."
"Florida nổi tiếng với các loại trái cây có múi."
-
"Citrus fruits are a good source of vitamin C."
"Trái cây có múi là một nguồn cung cấp vitamin C tốt."
-
"The citrus industry is important to the economy of Florida."
"Ngành công nghiệp cây có múi rất quan trọng đối với nền kinh tế của Florida."
Từ loại & Từ liên quan của 'Citrus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: citrus
- Adjective: citrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Citrus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'citrus' dùng để chỉ chung các loại cây có múi hoặc quả của chúng. Nó nhấn mạnh đến đặc điểm chung của nhóm này, ví dụ như vị chua đặc trưng và lớp vỏ ngoài dày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'A citrus of the Citrus family' (Một loại cây có múi thuộc họ Cam chanh). Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa một thành viên và một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Citrus'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Citrus fruits are a good source of vitamin C.
|
Các loại trái cây họ cam quýt là một nguồn cung cấp vitamin C tốt. |
| Phủ định |
Is citrus not grown in colder climates?
|
Không phải cây có múi không phát triển ở vùng khí hậu lạnh hơn sao? |
| Nghi vấn |
Is this juice citrous?
|
Nước ép này có vị cam quýt không? |