including
PrepositionNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Including'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm (cái gì hoặc ai đó) như một phần của tổng thể; được sử dụng để chỉ ra rằng những gì sau đó là một phần của một nhóm lớn hơn.
Definition (English Meaning)
Containing (something or someone) as part of the whole; used to indicate that what follows is part of a larger group.
Ví dụ Thực tế với 'Including'
-
"The price is $200, including tax."
"Giá là 200 đô la, bao gồm cả thuế."
-
"The tour includes visits to several historical sites."
"Chuyến tham quan bao gồm các chuyến thăm tới một số di tích lịch sử."
-
"The package includes a phone, charger, and headphones."
"Gói sản phẩm bao gồm điện thoại, bộ sạc và tai nghe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Including'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: include
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Including'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để liệt kê một vài ví dụ, nhưng ngụ ý rằng danh sách này không đầy đủ. Khác với 'such as' ở chỗ 'including' thường dùng khi các ví dụ là một phần quan trọng của tổng thể, còn 'such as' chỉ đưa ra ví dụ minh họa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Including'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had included more staff in the project, we would have finished it on time.
|
Nếu chúng tôi đã bao gồm thêm nhân viên vào dự án, chúng tôi đã hoàn thành nó đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If the contract had not included that clause, we might not have lost so much money.
|
Nếu hợp đồng không bao gồm điều khoản đó, chúng tôi có lẽ đã không mất nhiều tiền đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the trip have been more enjoyable if we had included a stop in Paris?
|
Chuyến đi có thú vị hơn không nếu chúng ta đã bao gồm một điểm dừng chân ở Paris? |