(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uproarious
C1

uproarious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng hài hước náo nhiệt vui nhộn gây cười lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uproarious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc đặc trưng bởi tiếng ồn và sự náo động lớn; cực kỳ buồn cười.

Definition (English Meaning)

Characterized by or provoking loud noise and commotion; extremely funny.

Ví dụ Thực tế với 'Uproarious'

  • "The comedian's uproarious performance had the audience roaring with laughter."

    "Màn trình diễn hài hước đến náo loạn của diễn viên hài đã khiến khán giả cười ồ lên."

  • "The party was an uproarious success."

    "Bữa tiệc đã thành công vang dội."

  • "The children were uproarious with excitement."

    "Lũ trẻ náo loạn vì phấn khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uproarious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uproarious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

somber(trầm tĩnh, u ám)
serious(nghiêm túc)
dull(tẻ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

comedy(hài kịch)
laughter(tiếng cười)
ovation(sự hoan nghênh nhiệt liệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Uproarious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uproarious' thường được dùng để mô tả những tình huống, sự kiện, hoặc biểu diễn gây ra tiếng cười lớn và sự phấn khích. Nó nhấn mạnh mức độ hài hước cao và thường đi kèm với sự ồn ào. So với 'funny' (buồn cười) hoặc 'humorous' (hài hước), 'uproarious' mạnh hơn và gợi ý đến sự phấn khích tập thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uproarious'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The comedy show was considered uproarious by many viewers.
Chương trình hài kịch được nhiều người xem cho là náo nhiệt.
Phủ định
The performance was not considered uproarious by the critics.
Màn trình diễn không được các nhà phê bình đánh giá là ồn ào.
Nghi vấn
Was the movie considered uproarious by the audience?
Bộ phim có được khán giả đánh giá là náo nhiệt không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was uproarious during the comedian's performance.
Khán giả đã rất ồn ào trong suốt buổi biểu diễn của diễn viên hài.
Phủ định
Wasn't the party uproarious last night?
Chẳng phải bữa tiệc tối qua rất ồn ào sao?
Nghi vấn
Was the play uproarious enough to make the critics laugh?
Vở kịch có đủ ồn ào để khiến các nhà phê bình cười không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the show ends, the audience will have been experiencing uproarious laughter for over an hour.
Đến khi chương trình kết thúc, khán giả sẽ đã trải qua những tràng cười sảng khoái trong hơn một giờ.
Phủ định
By next week, the critics won't have been describing the play as uproarious, as its initial charm will likely have faded.
Đến tuần tới, các nhà phê bình sẽ không còn miêu tả vở kịch là náo nhiệt nữa, vì sự quyến rũ ban đầu của nó có thể đã phai nhạt.
Nghi vấn
Will the students have been finding the comedian's jokes uproarious after he's been performing for so long?
Liệu các sinh viên có còn thấy những trò đùa của diễn viên hài là hài hước sau khi anh ấy biểu diễn lâu như vậy không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience found the comedian's routine more uproarious than the previous performer's.
Khán giả thấy tiết mục của diễn viên hài náo nhiệt hơn so với người biểu diễn trước đó.
Phủ định
This year's festival wasn't as uproarious as last year's.
Lễ hội năm nay không náo nhiệt bằng năm ngoái.
Nghi vấn
Was the party the most uproarious event of the year?
Bữa tiệc có phải là sự kiện náo nhiệt nhất trong năm không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience used to be uproarious at his jokes, but now they just politely clap.
Khán giả từng rất ồn ào với những trò đùa của anh ấy, nhưng giờ họ chỉ lịch sự vỗ tay.
Phủ định
The lectures didn't use to be this uproarious; something must have changed.
Các bài giảng đã không từng ồn ào như thế này; chắc chắn đã có gì đó thay đổi.
Nghi vấn
Did the parties use to be more uproarious before the new neighbors moved in?
Các bữa tiệc có từng ồn ào hơn trước khi những người hàng xóm mới chuyển đến không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the comedian's performance hadn't been so uproarious; I have a terrible headache now.
Tôi ước buổi biểu diễn của diễn viên hài không quá ồn ào; bây giờ tôi bị đau đầu khủng khiếp.
Phủ định
If only the party wasn't so uproarious, then I would have been able to get some sleep.
Ước gì bữa tiệc không quá ồn ào thì tôi đã có thể ngủ được rồi.
Nghi vấn
If only the audience wouldn't be so uproarious during the play, would you enjoy it more?
Ước gì khán giả không quá ồn ào trong suốt vở kịch, bạn có thích nó hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)