(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clarify
B2

clarify

Verb

Nghĩa tiếng Việt

làm rõ làm sáng tỏ giải thích rõ ràng minh bạch hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clarify'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm rõ, làm sáng tỏ, giải thích rõ ràng để dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

To make (something) clear or easier to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Clarify'

  • "Could you clarify what you mean by that?"

    "Bạn có thể làm rõ ý của bạn là gì được không?"

  • "The speaker clarified his position on the issue."

    "Diễn giả đã làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này."

  • "I hope this clarifies the situation."

    "Tôi hy vọng điều này sẽ làm sáng tỏ tình hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clarify'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

explain(giải thích)
elucidate(làm sáng tỏ, giải thích cặn kẽ)
define(định nghĩa)
simplify(đơn giản hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

obscure(làm tối nghĩa, che khuất)
confuse(gây nhầm lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Clarify'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng khi một điều gì đó mơ hồ, khó hiểu và cần được diễn giải thêm để người khác có thể nắm bắt được ý nghĩa chính xác. Khác với 'explain' (giải thích) ở chỗ 'clarify' nhấn mạnh việc loại bỏ sự mơ hồ, trong khi 'explain' chỉ đơn giản là trình bày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'clarify something to someone': Làm rõ điều gì đó cho ai đó. Ví dụ: I need to clarify the rules to the students. 'clarify something for someone': Tương tự như trên, nhưng có thể nhấn mạnh mục đích làm rõ là vì lợi ích của người đó. Ví dụ: I clarified the instructions for him because he was confused.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clarify'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the confusing presentation, the speaker tried to clarify his points so that everyone could understand the core message.
Sau bài thuyết trình gây khó hiểu, diễn giả đã cố gắng làm rõ các điểm của mình để mọi người có thể hiểu được thông điệp cốt lõi.
Phủ định
Unless you clarify what you mean by 'soon,' I cannot start the project because the deadline is ambiguous.
Trừ khi bạn làm rõ ý của bạn về 'sớm' là gì, tôi không thể bắt đầu dự án vì thời hạn không rõ ràng.
Nghi vấn
If you want to improve the essay, can you clarify which parts of the argument are unclear so I can make specific revisions?
Nếu bạn muốn cải thiện bài luận, bạn có thể làm rõ những phần nào của lập luận chưa rõ ràng để tôi có thể thực hiện các chỉnh sửa cụ thể không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker should clarify the main points of the presentation.
Người nói nên làm rõ những điểm chính của bài thuyết trình.
Phủ định
You must not clarify the situation before consulting with your manager.
Bạn không được làm rõ tình huống trước khi tham khảo ý kiến của người quản lý.
Nghi vấn
Could you clarify what you meant by that statement?
Bạn có thể làm rõ ý của bạn khi nói câu đó là gì không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company issued a clarification regarding the new policy.
Công ty đã đưa ra một sự làm rõ về chính sách mới.
Phủ định
There was no clarification about the ambiguous instructions.
Không có sự làm rõ nào về những hướng dẫn mơ hồ.
Nghi vấn
Is a clarification necessary to understand this complex issue?
Có cần một sự làm rõ để hiểu vấn đề phức tạp này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor needed to clarify one key concept: the difference between mitosis and meiosis.
Giáo sư cần làm rõ một khái niệm quan trọng: sự khác biệt giữa nguyên phân và giảm phân.
Phủ định
The instructions did not clarify one crucial point: what happens if the power goes out during the update?
Hướng dẫn không làm rõ một điểm quan trọng: điều gì xảy ra nếu mất điện trong quá trình cập nhật?
Nghi vấn
Can you clarify one thing for me: is this assignment due on Friday or Monday?
Bạn có thể làm rõ một điều cho tôi được không: bài tập này đến hạn vào thứ Sáu hay thứ Hai?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had issued clearer guidelines, the employees would now understand how to clarify their roles.
Nếu công ty đã ban hành hướng dẫn rõ ràng hơn, các nhân viên bây giờ sẽ hiểu cách làm rõ vai trò của họ.
Phủ định
If the professor hadn't explained the theorem so confusingly, the students wouldn't still be struggling to clarify its implications.
Nếu giáo sư không giải thích định lý một cách khó hiểu như vậy, sinh viên sẽ không còn phải vật lộn để làm rõ ý nghĩa của nó.
Nghi vấn
If you had listened more carefully, would you be able to clarify the situation now?
Nếu bạn đã lắng nghe cẩn thận hơn, liệu bạn có thể làm rõ tình hình bây giờ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher had clarified the complex grammar rule before the test, so everyone understood it well.
Giáo viên đã làm rõ quy tắc ngữ pháp phức tạp trước bài kiểm tra, vì vậy mọi người đều hiểu rõ.
Phủ định
He had not clarified his intentions before he left, which caused a lot of confusion.
Anh ấy đã không làm rõ ý định của mình trước khi rời đi, điều này đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Had she clarified the details of the project before the deadline?
Cô ấy đã làm rõ các chi tiết của dự án trước thời hạn chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher is clarifying the rules of the game.
Giáo viên đang làm rõ luật của trò chơi.
Phủ định
I am not clarifying my position on the matter.
Tôi không làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Is she clarifying the misunderstanding?
Cô ấy có đang làm rõ sự hiểu lầm không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher has clarified the rules of the game.
Giáo viên đã làm rõ các quy tắc của trò chơi.
Phủ định
She has not clarified her position on the matter.
Cô ấy vẫn chưa làm rõ quan điểm của mình về vấn đề này.
Nghi vấn
Have they provided any clarification on the new policy?
Họ đã cung cấp bất kỳ sự làm rõ nào về chính sách mới chưa?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been clarifying its new policies to the employees.
Công ty đã và đang làm rõ các chính sách mới của mình cho nhân viên.
Phủ định
They haven't been clarifying the details of the project to us.
Họ đã không làm rõ các chi tiết của dự án cho chúng tôi.
Nghi vấn
Has she been clarifying her intentions about the business deal?
Cô ấy đã và đang làm rõ ý định của mình về thỏa thuận kinh doanh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)