obscure
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obscure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó hiểu, mơ hồ, không rõ ràng; ít người biết đến.
Definition (English Meaning)
Not discovered or known about; uncertain.
Ví dụ Thực tế với 'Obscure'
-
"The origins of the tradition are obscure."
"Nguồn gốc của truyền thống này rất mơ hồ."
-
"The film is full of obscure references that only a few people will understand."
"Bộ phim chứa đầy những tham chiếu khó hiểu mà chỉ một vài người có thể hiểu được."
-
"His reasons for resigning remain obscure."
"Lý do từ chức của anh ấy vẫn còn mơ hồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obscure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obscure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'obscure' thường được dùng để miêu tả những thứ không rõ ràng về mặt tri thức (ví dụ: một lập luận, một ý tưởng), hoặc không nổi tiếng, ít được biết đến (ví dụ: một tác giả, một địa điểm). Khác với 'vague' (mơ hồ) thường chỉ sự thiếu chính xác hoặc chi tiết, 'obscure' nhấn mạnh đến việc khó hiểu do phức tạp, thiếu thông tin, hoặc không quen thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Obscured by' nghĩa là bị che khuất, làm cho khó nhìn thấy hoặc khó hiểu bởi một cái gì đó. Ví dụ: 'The view was obscured by the fog.' (Tầm nhìn bị che khuất bởi sương mù). 'Obscure in' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ sự khó hiểu trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The details were obscure in the report.' (Các chi tiết không rõ ràng trong báo cáo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obscure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.