clashingly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clashingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến việc xung đột hoặc tương phản mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
In a way that involves conflicting or contrasting strongly.
Ví dụ Thực tế với 'Clashingly'
-
"The patterns in the room were clashingly different."
"Các họa tiết trong phòng khác biệt một cách xung khắc."
-
"The colours were clashingly put together."
"Các màu sắc được kết hợp một cách xung khắc."
-
"Their opinions differed clashingly on the matter."
"Ý kiến của họ khác nhau một cách xung khắc về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clashingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: clashingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clashingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp không hài hòa của màu sắc, phong cách, hoặc ý kiến. Nhấn mạnh sự đối lập hoặc mâu thuẫn rõ rệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clashingly'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colors in the room clashed clashingly, creating a visually jarring effect.
|
Màu sắc trong phòng tương phản một cách chói mắt, tạo ra một hiệu ứng thị giác khó chịu. |
| Phủ định |
The two patterns didn't clash clashingly; they actually complemented each other quite well.
|
Hai họa tiết không tương phản một cách chói mắt; chúng thực sự bổ sung cho nhau khá tốt. |
| Nghi vấn |
Did the styles of the two artists clash clashingly, or was there a subtle harmony?
|
Phong cách của hai nghệ sĩ có tương phản một cách chói mắt không, hay là có một sự hài hòa tinh tế? |