(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clashingly
C1

clashingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách xung khắc một cách trái ngược một cách không hòa hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clashingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách liên quan đến việc xung đột hoặc tương phản mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

In a way that involves conflicting or contrasting strongly.

Ví dụ Thực tế với 'Clashingly'

  • "The patterns in the room were clashingly different."

    "Các họa tiết trong phòng khác biệt một cách xung khắc."

  • "The colours were clashingly put together."

    "Các màu sắc được kết hợp một cách xung khắc."

  • "Their opinions differed clashingly on the matter."

    "Ý kiến của họ khác nhau một cách xung khắc về vấn đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clashingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: clashingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmoniously(một cách hài hòa)
compatibly(một cách tương thích)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Clashingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp không hài hòa của màu sắc, phong cách, hoặc ý kiến. Nhấn mạnh sự đối lập hoặc mâu thuẫn rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clashingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The colors in the room clashed clashingly, creating a visually jarring effect.
Màu sắc trong phòng tương phản một cách chói mắt, tạo ra một hiệu ứng thị giác khó chịu.
Phủ định
The two patterns didn't clash clashingly; they actually complemented each other quite well.
Hai họa tiết không tương phản một cách chói mắt; chúng thực sự bổ sung cho nhau khá tốt.
Nghi vấn
Did the styles of the two artists clash clashingly, or was there a subtle harmony?
Phong cách của hai nghệ sĩ có tương phản một cách chói mắt không, hay là có một sự hài hòa tinh tế?
(Vị trí vocab_tab4_inline)