incongruously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incongruously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách kỳ lạ vì không phù hợp với những gì thông thường hoặc được mong đợi
Definition (English Meaning)
in a way that is strange because of not agreeing with what is usual or expected
Ví dụ Thực tế với 'Incongruously'
-
"He was dressed incongruously for the weather, wearing a tuxedo in the middle of the desert."
"Anh ta ăn mặc không phù hợp với thời tiết, mặc một bộ tuxedo giữa sa mạc."
-
"The modern furniture sat incongruously in the antique room."
"Những đồ nội thất hiện đại trông không hợp trong căn phòng cổ kính."
-
"She laughed incongruously at the funeral."
"Cô ấy cười không đúng lúc trong đám tang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incongruously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incongruous
- Adverb: incongruously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incongruously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incongruously' diễn tả một hành động, sự vật, hoặc tình huống mà có vẻ không phù hợp, không hài hòa, hoặc thậm chí là lố bịch so với bối cảnh xung quanh. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu đồng điệu, không ăn khớp. So sánh với 'strangely' (kỳ lạ) hoặc 'oddly' (lạ lùng), 'incongruously' nhấn mạnh vào sự xung đột hoặc mâu thuẫn về mặt thẩm mỹ, logic hoặc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incongruously'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.