(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incongruously
C1

incongruously

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc khập khiễng không hợp không thích hợp kỳ quặc trái khoáy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incongruously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách kỳ lạ vì không phù hợp với những gì thông thường hoặc được mong đợi

Definition (English Meaning)

in a way that is strange because of not agreeing with what is usual or expected

Ví dụ Thực tế với 'Incongruously'

  • "He was dressed incongruously for the weather, wearing a tuxedo in the middle of the desert."

    "Anh ta ăn mặc không phù hợp với thời tiết, mặc một bộ tuxedo giữa sa mạc."

  • "The modern furniture sat incongruously in the antique room."

    "Những đồ nội thất hiện đại trông không hợp trong căn phòng cổ kính."

  • "She laughed incongruously at the funeral."

    "Cô ấy cười không đúng lúc trong đám tang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incongruously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

appropriately(thích hợp)
suitably(phù hợp)
harmoniously(hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

disparate(khác biệt)
mismatched(lệch tông)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Incongruously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incongruously' diễn tả một hành động, sự vật, hoặc tình huống mà có vẻ không phù hợp, không hài hòa, hoặc thậm chí là lố bịch so với bối cảnh xung quanh. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự thiếu đồng điệu, không ăn khớp. So sánh với 'strangely' (kỳ lạ) hoặc 'oddly' (lạ lùng), 'incongruously' nhấn mạnh vào sự xung đột hoặc mâu thuẫn về mặt thẩm mỹ, logic hoặc văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incongruously'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)