(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ classical geometry
C1

classical geometry

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hình học cổ điển hình học Euclid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classical geometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về hình học dựa trên các phương pháp và nguyên tắc được phát triển bởi người Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là Euclid.

Definition (English Meaning)

The study of geometry based on the methods and principles developed by the ancient Greeks, particularly Euclid.

Ví dụ Thực tế với 'Classical geometry'

  • "Classical geometry is the foundation for many engineering and architectural designs."

    "Hình học cổ điển là nền tảng cho nhiều thiết kế kỹ thuật và kiến trúc."

  • "The professor specialized in classical geometry and its applications to modern physics."

    "Giáo sư chuyên về hình học cổ điển và các ứng dụng của nó vào vật lý hiện đại."

  • "Many high school curricula include a course in classical geometry."

    "Nhiều chương trình trung học phổ thông bao gồm một khóa học về hình học cổ điển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Classical geometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: classical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề) theorem(định lý)
proof(chứng minh)
Euclid's Elements(Cơ sở (của Euclid))

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Classical geometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình học cổ điển tập trung vào các định lý và chứng minh dựa trên tiên đề Euclid. Nó đối lập với các hình thức hình học khác như hình học phi Euclid hoặc hình học giải tích, sử dụng đại số và giải tích để nghiên cứu hình học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Classical geometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)