(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-euclidean geometry
C1

non-euclidean geometry

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hình học phi Ơ-clit hình học phi Euclid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-euclidean geometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình học phi Euclid, một loại hình học khác với hình học Euclid về các tiên đề, đặc biệt là tiên đề song song.

Definition (English Meaning)

Geometry that differs from Euclidean geometry in its axioms, particularly the parallel postulate.

Ví dụ Thực tế với 'Non-euclidean geometry'

  • "Non-Euclidean geometry has applications in cosmology and general relativity."

    "Hình học phi Euclid có ứng dụng trong vũ trụ học và thuyết tương đối rộng."

  • "The development of non-Euclidean geometry revolutionized our understanding of space."

    "Sự phát triển của hình học phi Euclid đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về không gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-euclidean geometry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: geometry
  • Adjective: non-euclidean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hyperbolic geometry(hình học hyperbolic)
elliptic geometry(hình học elliptic)
Riemannian geometry(hình học Riemann)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Non-euclidean geometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình học Euclid dựa trên năm tiên đề của Euclid. Hình học phi Euclid ra đời khi người ta bác bỏ hoặc thay đổi tiên đề song song của Euclid. Có nhiều loại hình học phi Euclid, ví dụ như hình học hyperbolic và hình học elliptic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-euclidean geometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)