axiom
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Axiom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề hoặc khẳng định được coi là đã được chứng minh, chấp nhận hoặc hiển nhiên là đúng.
Definition (English Meaning)
A statement or proposition that is regarded as being established, accepted, or self-evidently true.
Ví dụ Thực tế với 'Axiom'
-
"The statement 'a straight line is the shortest distance between two points' is often taken as an axiom."
"Tuyên bố 'đường thẳng là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm' thường được coi là một tiên đề."
-
"It is an axiom that equals added to equals are equal."
"Đó là một tiên đề rằng các số bằng nhau cộng với các số bằng nhau thì bằng nhau."
-
"The fundamental axiom of welfare economics is that more is preferred to less."
"Tiên đề cơ bản của kinh tế học phúc lợi là nhiều hơn thì được ưa thích hơn ít hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Axiom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: axiom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Axiom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axiom thường được dùng để chỉ một sự thật cơ bản, một nguyên lý nền tảng mà từ đó các lý thuyết và suy luận khác được xây dựng. Nó khác với 'theorem' (định lý) ở chỗ định lý cần được chứng minh, trong khi axiom được chấp nhận mà không cần chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Axiom of' thường được sử dụng để chỉ axiom thuộc về một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'axiom of set theory'. 'Axiom in' có thể được dùng để chỉ một axiom được sử dụng trong một hệ thống hoặc lý thuyết, ví dụ: 'an axiom in Euclidean geometry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Axiom'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Indeed, an axiom, a self-evident truth, forms the basis of his argument.
|
Thật vậy, một tiên đề, một chân lý hiển nhiên, tạo thành cơ sở cho lập luận của anh ấy. |
| Phủ định |
Furthermore, that statement, though seemingly logical, is not an axiom, nor is it universally accepted.
|
Hơn nữa, tuyên bố đó, mặc dù có vẻ hợp lý, không phải là một tiên đề, và nó cũng không được chấp nhận rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Therefore, is this statement really an axiom, a fundamental truth, or just a widely held belief?
|
Vậy, tuyên bố này thực sự là một tiên đề, một chân lý cơ bản, hay chỉ là một niềm tin được chấp nhận rộng rãi? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is an axiom that the shortest distance between two points is a straight line.
|
Một tiên đề là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là một đường thẳng. |
| Phủ định |
It is not an axiom that all swans are white, as black swans exist.
|
Không phải là một tiên đề rằng tất cả thiên nga đều màu trắng, vì có thiên nga đen. |
| Nghi vấn |
Is it an axiom that the sun will rise tomorrow?
|
Có phải là một tiên đề rằng mặt trời sẽ mọc vào ngày mai? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we accept an axiom without proof, we build our theory upon it.
|
Nếu chúng ta chấp nhận một tiên đề mà không cần chứng minh, chúng ta xây dựng lý thuyết của mình dựa trên nó. |
| Phủ định |
If a statement contradicts a fundamental axiom, it is not considered valid within that system.
|
Nếu một tuyên bố mâu thuẫn với một tiên đề cơ bản, nó không được coi là hợp lệ trong hệ thống đó. |
| Nghi vấn |
If a mathematical system is self-consistent, does it mean its axioms are universally true?
|
Nếu một hệ thống toán học tự nhất quán, điều đó có nghĩa là các tiên đề của nó đúng với mọi trường hợp? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is an axiom that the shortest distance between two points is a straight line.
|
Một tiên đề là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là một đường thẳng. |
| Phủ định |
It is not an axiom that all swans are white; black swans exist.
|
Không phải là một tiên đề rằng tất cả thiên nga đều màu trắng; thiên nga đen tồn tại. |
| Nghi vấn |
Is it an axiom that humans are inherently good?
|
Có phải là một tiên đề rằng con người vốn dĩ tốt đẹp? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is an axiom of mathematics that the shortest distance between two points is a straight line.
|
Trong toán học, tiên đề là khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm là một đường thẳng. |
| Phủ định |
This statement is not an axiom; it requires proof.
|
Tuyên bố này không phải là một tiên đề; nó đòi hỏi phải có bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Is this assumption an axiom, or does it need further validation?
|
Giả định này có phải là một tiên đề, hay nó cần xác nhận thêm? |