(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ euclidean geometry
C1

euclidean geometry

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình học Euclid
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Euclidean geometry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu hình học dựa trên các tiên đề của Euclid.

Definition (English Meaning)

The study of geometry based on the postulates of Euclid.

Ví dụ Thực tế với 'Euclidean geometry'

  • "Euclidean geometry is fundamental to understanding spatial relationships."

    "Hình học Euclid là nền tảng để hiểu các mối quan hệ không gian."

  • "Architects often use Euclidean geometry in their designs."

    "Các kiến trúc sư thường sử dụng hình học Euclid trong thiết kế của họ."

  • "Euclidean geometry provides a framework for measuring distances and angles."

    "Hình học Euclid cung cấp một khuôn khổ để đo khoảng cách và góc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Euclidean geometry'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Euclidean geometry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình học Euclid là hệ thống hình học dựa trên các tiên đề và định lý được đưa ra bởi nhà toán học Hy Lạp cổ đại Euclid trong tác phẩm "Cơ sở" của ông. Nó liên quan đến các tính chất của không gian, đường thẳng, mặt phẳng và các hình dạng hình học khác. Nó là cơ sở cho nhiều lĩnh vực toán học và vật lý cổ điển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Euclidean geometry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)