theorem
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theorem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mệnh đề tổng quát không hiển nhiên mà phải được chứng minh bằng lý luận; một chân lý được thiết lập thông qua các chân lý đã được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
A general proposition which is not self-evident but has been proved by reasoning; a truth established by means of accepted truths.
Ví dụ Thực tế với 'Theorem'
-
"Pythagoras' theorem states that in a right-angled triangle, the square of the hypotenuse is equal to the sum of the squares of the other two sides."
"Định lý Pythagoras phát biểu rằng trong một tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng bình phương hai cạnh còn lại."
-
"This theorem is fundamental to number theory."
"Định lý này là cơ bản đối với lý thuyết số."
-
"He proved the theorem using complex analysis."
"Anh ấy đã chứng minh định lý bằng cách sử dụng giải tích phức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theorem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theorem
- Adjective: theorematical, theoretic
- Adverb: theoretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theorem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Theorem thường dùng trong toán học và logic để chỉ một kết quả đã được chứng minh bằng cách sử dụng các định nghĩa, tiên đề và các định lý đã biết trước đó. Khác với 'axiom' (tiên đề) là một mệnh đề được chấp nhận là đúng mà không cần chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Theorem on/about X' dùng để chỉ định lý liên quan đến chủ đề X. Ví dụ: 'Pythagorean theorem on right triangles'. '- Theorem of X' thường được sử dụng như một cách gọi tên định lý. Ví dụ: 'The theorem of Pythagoras'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theorem'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the theorem was complex, the students struggled to understand it.
|
Bởi vì định lý rất phức tạp, các sinh viên đã gặp khó khăn trong việc hiểu nó. |
| Phủ định |
Unless you understand the underlying principles, you won't be able to apply the theorem correctly.
|
Trừ khi bạn hiểu các nguyên tắc cơ bản, bạn sẽ không thể áp dụng định lý một cách chính xác. |
| Nghi vấn |
Even though the theoretical framework is sound, can we practically apply this theorem to solve the problem?
|
Mặc dù khuôn khổ lý thuyết vững chắc, chúng ta có thể áp dụng định lý này vào thực tế để giải quyết vấn đề không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This theorem is fundamental to understanding calculus.
|
Định lý này là cơ bản để hiểu giải tích. |
| Phủ định |
There isn't a theorem that can solve this problem directly.
|
Không có định lý nào có thể giải quyết trực tiếp vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Is there a theorem that applies to this specific case?
|
Có định lý nào áp dụng cho trường hợp cụ thể này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we apply this theorem correctly, we will solve the problem easily.
|
Nếu chúng ta áp dụng định lý này một cách chính xác, chúng ta sẽ giải quyết vấn đề một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
If the conditions aren't met, the theorem won't be applicable.
|
Nếu các điều kiện không được đáp ứng, định lý sẽ không thể áp dụng được. |
| Nghi vấn |
Will the professor explain the theorem if we ask him?
|
Liệu giáo sư có giải thích định lý nếu chúng ta hỏi ông ấy không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the mathematicians will have been debating the proof of the theorem for days.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, các nhà toán học sẽ đã tranh luận về chứng minh định lý trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
The students won't have been focusing on theoretical physics for very long before the exam, considering their interest lies elsewhere.
|
Các sinh viên sẽ không tập trung vào vật lý lý thuyết trong một thời gian dài trước kỳ thi, vì sự quan tâm của họ nằm ở lĩnh vực khác. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been exploring the theorem's implications for future technology by the time the paper is published?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang khám phá các ứng dụng của định lý cho công nghệ tương lai vào thời điểm bài báo được xuất bản không? |