classifying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Classifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ classify: Sắp xếp mọi thứ vào các nhóm theo loại của chúng.
Definition (English Meaning)
Present participle of classify: Arranging things into groups according to their type.
Ví dụ Thực tế với 'Classifying'
-
"She is classifying the documents by date."
"Cô ấy đang phân loại tài liệu theo ngày tháng."
-
"Classifying data is crucial for analysis."
"Việc phân loại dữ liệu là rất quan trọng cho việc phân tích."
-
"We are classifying students based on their academic performance."
"Chúng tôi đang phân loại sinh viên dựa trên kết quả học tập của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Classifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: classify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Classifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Classifying" là dạng tiếp diễn hoặc danh động từ của động từ "classify." Khi dùng ở dạng tiếp diễn, nó diễn tả một hành động đang diễn ra. Khi dùng như một danh động từ, nó ám chỉ hành động phân loại như một hoạt động, quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Classifying by" dùng để chỉ tiêu chí phân loại chính. "Classifying according to" nhấn mạnh sự tuân thủ một hệ thống phân loại cụ thể. "Classifying on the basis of" chỉ ra cơ sở lý luận của việc phân loại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Classifying'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian will classify the new books next week.
|
Thủ thư sẽ phân loại những cuốn sách mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to classify these documents until they receive further instructions.
|
Họ sẽ không phân loại những tài liệu này cho đến khi họ nhận được thêm hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Will the scientists classify this new species of insect?
|
Các nhà khoa học có phân loại loài côn trùng mới này không? |