(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disorganizing
B2

disorganizing

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

làm xáo trộn gây rối loạn làm mất trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disorganizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì hiện tại phân từ của động từ disorganize: làm xáo trộn sự sắp xếp có hệ thống hoặc chức năng của một thứ gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of disorganize: to disrupt the systematic arrangement or functioning of something.

Ví dụ Thực tế với 'Disorganizing'

  • "The constant interruptions were disorganizing her workflow."

    "Những sự gián đoạn liên tục đang làm xáo trộn quy trình làm việc của cô ấy."

  • "The project manager was accused of disorganizing the team's efforts."

    "Người quản lý dự án bị buộc tội làm xáo trộn những nỗ lực của nhóm."

  • "The rumor had a disorganizing effect on the company's stock price."

    "Tin đồn đã có tác động gây xáo trộn đến giá cổ phiếu của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disorganizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disorganize
  • Adjective: disorganized, disorganizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

organizing(sắp xếp)
ordering(gây trật tự)
systematizing(hệ thống hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disorganizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang làm mất trật tự, gây hỗn loạn một quá trình hoặc hệ thống đã có. Khác với 'mess up' mang nghĩa làm bừa bộn, 'disorganize' nhấn mạnh vào việc phá vỡ cấu trúc hoặc quy trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disorganizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)