(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clean and jerk
B2

clean and jerk

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cử giật cử đẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clean and jerk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bài tập cử tạ trong đó tạ được nâng từ sàn lên vai (giai đoạn clean) và sau đó nâng từ vai lên trên đầu (giai đoạn jerk).

Definition (English Meaning)

A weightlifting exercise in which the weight is first lifted from the floor to the shoulders (the clean) and then lifted from the shoulders to above the head (the jerk).

Ví dụ Thực tế với 'Clean and jerk'

  • "The clean and jerk requires both strength and technique."

    "Cử giật đòi hỏi cả sức mạnh và kỹ thuật."

  • "He successfully completed a 200kg clean and jerk."

    "Anh ấy đã hoàn thành thành công bài cử giật với mức tạ 200kg."

  • "Her clean and jerk was impressive."

    "Màn cử giật của cô ấy rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clean and jerk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clean and jerk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lift(nâng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Cử tạ)

Ghi chú Cách dùng 'Clean and jerk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clean and jerk là một trong hai nội dung thi đấu chính thức của môn cử tạ (nội dung còn lại là snatch). Nó đòi hỏi sức mạnh toàn thân, kỹ thuật và sự phối hợp tốt. Giai đoạn 'clean' bao gồm việc nâng tạ lên ngang vai, và giai đoạn 'jerk' là nâng tạ lên trên đầu bằng một cú nhún chân và đẩy tay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Dùng 'in' để chỉ việc tham gia vào môn thể thao này (e.g., He is strong in the clean and jerk). Dùng 'at' khi nói về thành tích (e.g., He is good at the clean and jerk).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clean and jerk'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The athlete performed a clean and jerk with impressive technique.
Vận động viên đã thực hiện một động tác cử giật (clean and jerk) với kỹ thuật ấn tượng.
Phủ định
He did not complete the clean and jerk successfully in the competition.
Anh ấy đã không hoàn thành động tác cử giật (clean and jerk) thành công trong cuộc thi.
Nghi vấn
Did she manage to execute the clean and jerk with the required weight?
Cô ấy có xoay sở để thực hiện động tác cử giật (clean and jerk) với mức tạ yêu cầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)