cleanliness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleanliness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sạch sẽ; thói quen giữ mọi thứ sạch sẽ.
Definition (English Meaning)
The state of being clean; the habit of keeping things clean.
Ví dụ Thực tế với 'Cleanliness'
-
"The restaurant is known for its cleanliness."
"Nhà hàng này nổi tiếng về sự sạch sẽ."
-
"Good cleanliness is essential for preventing the spread of disease."
"Sự sạch sẽ tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."
-
"The hotel prides itself on its high standards of cleanliness."
"Khách sạn tự hào về tiêu chuẩn sạch sẽ cao của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cleanliness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cleanliness
- Adjective: clean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cleanliness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cleanliness' nhấn mạnh đến trạng thái sạch sẽ, tinh khiết, không có bụi bẩn, vết bẩn hoặc vi trùng. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ vệ sinh của một nơi, một vật thể hoặc thậm chí là một người. Nó khác với 'clean' (tính từ) ở chỗ 'cleanliness' là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'cleanliness of' để chỉ sự sạch sẽ của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The cleanliness of the hospital is impressive.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleanliness'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the restaurant had maintained better cleanliness, the customers would return more often.
|
Nếu nhà hàng duy trì vệ sinh tốt hơn, khách hàng sẽ quay lại thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If he weren't so clean now, he wouldn't have gotten sick last week.
|
Nếu bây giờ anh ấy không sạch sẽ như vậy, anh ấy đã không bị ốm vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If she had insisted on cleanliness in her kitchen, would she have gotten a better health inspection score?
|
Nếu cô ấy khăng khăng giữ vệ sinh trong bếp, cô ấy có nhận được điểm kiểm tra sức khỏe tốt hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cleaning crew will be maintaining the cleanliness of the station throughout the night.
|
Đội vệ sinh sẽ duy trì sự sạch sẽ của nhà ga suốt đêm. |
| Phủ định |
He won't be keeping the room clean while his mother is away.
|
Anh ấy sẽ không giữ phòng sạch sẽ khi mẹ anh ấy đi vắng. |
| Nghi vấn |
Will they be cleaning the house when we arrive?
|
Liệu họ có đang dọn dẹp nhà cửa khi chúng ta đến không? |