(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleanliness
B2

cleanliness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sạch sẽ vệ sinh tính sạch sẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleanliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sạch sẽ; thói quen giữ mọi thứ sạch sẽ.

Definition (English Meaning)

The state of being clean; the habit of keeping things clean.

Ví dụ Thực tế với 'Cleanliness'

  • "The restaurant is known for its cleanliness."

    "Nhà hàng này nổi tiếng về sự sạch sẽ."

  • "Good cleanliness is essential for preventing the spread of disease."

    "Sự sạch sẽ tốt là điều cần thiết để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật."

  • "The hotel prides itself on its high standards of cleanliness."

    "Khách sạn tự hào về tiêu chuẩn sạch sẽ cao của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleanliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cleanliness
  • Adjective: clean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe và Vệ sinh

Ghi chú Cách dùng 'Cleanliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cleanliness' nhấn mạnh đến trạng thái sạch sẽ, tinh khiết, không có bụi bẩn, vết bẩn hoặc vi trùng. Nó thường được sử dụng để mô tả mức độ vệ sinh của một nơi, một vật thể hoặc thậm chí là một người. Nó khác với 'clean' (tính từ) ở chỗ 'cleanliness' là một danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'cleanliness of' để chỉ sự sạch sẽ của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The cleanliness of the hospital is impressive.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleanliness'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the restaurant had maintained better cleanliness, the customers would return more often.
Nếu nhà hàng duy trì vệ sinh tốt hơn, khách hàng sẽ quay lại thường xuyên hơn.
Phủ định
If he weren't so clean now, he wouldn't have gotten sick last week.
Nếu bây giờ anh ấy không sạch sẽ như vậy, anh ấy đã không bị ốm vào tuần trước.
Nghi vấn
If she had insisted on cleanliness in her kitchen, would she have gotten a better health inspection score?
Nếu cô ấy khăng khăng giữ vệ sinh trong bếp, cô ấy có nhận được điểm kiểm tra sức khỏe tốt hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cleaning crew will be maintaining the cleanliness of the station throughout the night.
Đội vệ sinh sẽ duy trì sự sạch sẽ của nhà ga suốt đêm.
Phủ định
He won't be keeping the room clean while his mother is away.
Anh ấy sẽ không giữ phòng sạch sẽ khi mẹ anh ấy đi vắng.
Nghi vấn
Will they be cleaning the house when we arrive?
Liệu họ có đang dọn dẹp nhà cửa khi chúng ta đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)