(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dirtiness
B2

dirtiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bẩn thỉu tình trạng dơ bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dirtiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất bẩn thỉu.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being dirty.

Ví dụ Thực tế với 'Dirtiness'

  • "The dirtiness of the room was appalling."

    "Sự bẩn thỉu của căn phòng thật kinh khủng."

  • "The dirtiness of the water made it unsafe to drink."

    "Sự bẩn thỉu của nước khiến nó không an toàn để uống."

  • "The report highlighted the dirtiness of the factory conditions."

    "Báo cáo đã làm nổi bật sự bẩn thỉu của điều kiện nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dirtiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dirtiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vệ sinh Mô tả tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Dirtiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dirtiness chỉ tình trạng không sạch sẽ, có thể do bụi bẩn, bùn, chất thải, hoặc bất kỳ chất gây ô nhiễm nào. Nó nhấn mạnh vào việc thiếu vệ sinh và thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'filth', 'dirtiness' nhẹ hơn và ít gây khó chịu hơn. 'Filth' thường chỉ chất bẩn hôi thối, kinh tởm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự bẩn thỉu. Ví dụ: 'the dirtiness of the streets' (sự bẩn thỉu của đường phố).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dirtiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)