dirtiness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dirtiness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất bẩn thỉu.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being dirty.
Ví dụ Thực tế với 'Dirtiness'
-
"The dirtiness of the room was appalling."
"Sự bẩn thỉu của căn phòng thật kinh khủng."
-
"The dirtiness of the water made it unsafe to drink."
"Sự bẩn thỉu của nước khiến nó không an toàn để uống."
-
"The report highlighted the dirtiness of the factory conditions."
"Báo cáo đã làm nổi bật sự bẩn thỉu của điều kiện nhà máy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dirtiness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dirtiness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dirtiness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dirtiness chỉ tình trạng không sạch sẽ, có thể do bụi bẩn, bùn, chất thải, hoặc bất kỳ chất gây ô nhiễm nào. Nó nhấn mạnh vào việc thiếu vệ sinh và thường mang ý nghĩa tiêu cực. So với 'filth', 'dirtiness' nhẹ hơn và ít gây khó chịu hơn. 'Filth' thường chỉ chất bẩn hôi thối, kinh tởm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự bẩn thỉu. Ví dụ: 'the dirtiness of the streets' (sự bẩn thỉu của đường phố).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dirtiness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.