(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cleansed
B2

cleansed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được làm sạch đã được thanh lọc tẩy rửa gột rửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cleansed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm sạch hoặc thanh khiết.

Definition (English Meaning)

Having been made clean or pure.

Ví dụ Thực tế với 'Cleansed'

  • "The river has been cleansed of pollution."

    "Dòng sông đã được làm sạch ô nhiễm."

  • "The city’s air has been cleansed by stricter environmental regulations."

    "Không khí của thành phố đã được làm sạch nhờ các quy định về môi trường nghiêm ngặt hơn."

  • "She felt cleansed after the yoga retreat."

    "Cô ấy cảm thấy thanh thản sau khóa tu yoga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cleansed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: cleanse
  • Adjective: cleansed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Cleansed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự làm sạch về mặt thể chất hoặc tinh thần. Có thể mang ý nghĩa loại bỏ những điều không mong muốn, tội lỗi, hoặc ô nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cleansed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)