(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ purified
B2

purified

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được làm sạch đã được tinh chế đã được thanh lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Purified'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được làm sạch; được giải phóng khỏi các chất gây ô nhiễm hoặc tạp chất.

Definition (English Meaning)

Having been made pure; freed from contaminants or impurities.

Ví dụ Thực tế với 'Purified'

  • "The purified water is safe to drink."

    "Nước đã được làm sạch thì an toàn để uống."

  • "The company sells purified air for medical use."

    "Công ty bán khí đã được làm sạch để sử dụng trong y tế."

  • "Purified gold is used in jewelry making."

    "Vàng đã được tinh chế được sử dụng trong chế tác trang sức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Purified'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: purify
  • Adjective: purified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Purified'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Purified" thường được sử dụng để mô tả một chất hoặc vật thể đã trải qua quá trình loại bỏ các thành phần không mong muốn. Nó nhấn mạnh kết quả của quá trình làm sạch hơn là quá trình đó. So với "clean", "purified" mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự tinh khiết, thường ở cấp độ hóa học hoặc sinh học. Ví dụ, nước cất được coi là "purified" hơn là "clean".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

"purified by": được làm sạch bằng phương pháp hoặc chất gì. Ví dụ: "The water was purified by filtration." "purified with": được làm sạch với chất gì. Ví dụ: "The air was purified with an air purifier."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Purified'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water was purified: it was now safe to drink.
Nước đã được lọc sạch: bây giờ nó an toàn để uống.
Phủ định
The air wasn't purified: it still contained harmful pollutants.
Không khí không được lọc sạch: nó vẫn chứa các chất ô nhiễm có hại.
Nghi vấn
Was the air purified: or did they just open the windows?
Không khí đã được lọc sạch chưa: hay họ chỉ mở cửa sổ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drink tap water, you will need a purified water filter.
Nếu bạn uống nước máy, bạn sẽ cần một bộ lọc nước tinh khiết.
Phủ định
If the water isn't purified, you won't drink it.
Nếu nước không được tinh khiết, bạn sẽ không uống nó.
Nghi vấn
Will the water be safe to drink if it is purified?
Liệu nước có an toàn để uống nếu nó được tinh khiết không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If water is purified, it is safe to drink.
Nếu nước được tinh khiết hóa, nó an toàn để uống.
Phủ định
If water isn't purified, it is not safe to drink.
Nếu nước không được tinh khiết hóa, nó không an toàn để uống.
Nghi vấn
If water is purified, is it safe to drink?
Nếu nước được tinh khiết hóa, nó có an toàn để uống không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Purify the water before drinking it.
Hãy lọc nước trước khi uống.
Phủ định
Do not purify your thoughts with hate.
Đừng thanh lọc suy nghĩ của bạn bằng sự thù hận.
Nghi vấn
Do purify your soul through meditation.
Hãy thanh lọc tâm hồn của bạn thông qua thiền định.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the water had been purified before being bottled.
Cô ấy nói rằng nước đã được lọc trước khi đóng chai.
Phủ định
He told me that the air in the room had not been purified properly.
Anh ấy nói với tôi rằng không khí trong phòng đã không được lọc đúng cách.
Nghi vấn
They asked if the sample had been purified according to the regulations.
Họ hỏi liệu mẫu vật đã được tinh chế theo quy định hay chưa.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the water will have been purified.
Trước khi khách đến, nước sẽ được lọc sạch.
Phủ định
By next week, the air in the factory won't have been purified, even with the new system.
Đến tuần sau, không khí trong nhà máy vẫn sẽ chưa được lọc sạch, ngay cả với hệ thống mới.
Nghi vấn
Will the scientists have purified the vaccine before the next outbreak?
Liệu các nhà khoa học đã thanh lọc vắc-xin trước đợt bùng phát tiếp theo chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The water used to be purified in that old well.
Nước đã từng được lọc sạch trong cái giếng cũ đó.
Phủ định
They didn't use to purify the air in the city, but now they do.
Họ đã không từng lọc không khí trong thành phố, nhưng bây giờ họ làm.
Nghi vấn
Did they use to purify their drinking water before the new system was installed?
Họ đã từng lọc nước uống của họ trước khi hệ thống mới được lắp đặt phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the water had been purified before we drank it.
Tôi ước nước đã được lọc sạch trước khi chúng tôi uống.
Phủ định
If only the air hadn't been purified so thoroughly; now it feels sterile.
Giá mà không khí không được lọc sạch kỹ lưỡng đến vậy; giờ nó cảm thấy vô trùng.
Nghi vấn
Do you wish the polluted river could be purified?
Bạn có ước con sông ô nhiễm có thể được làm sạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)