contaminated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contaminated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị nhiễm bẩn, bị ô nhiễm do tiếp xúc hoặc thêm vào một chất độc hại hoặc gây ô nhiễm.
Definition (English Meaning)
Having been made impure by exposure to or addition of a poisonous or polluting substance.
Ví dụ Thực tế với 'Contaminated'
-
"The blood sample was contaminated with the virus."
"Mẫu máu đã bị nhiễm virus."
-
"The food was contaminated with salmonella."
"Thức ăn đã bị nhiễm khuẩn salmonella."
-
"The soil was contaminated with heavy metals."
"Đất đã bị ô nhiễm kim loại nặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contaminated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contaminate
- Adjective: contaminated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contaminated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'contaminated' mô tả trạng thái bị ô nhiễm của một vật thể, chất hoặc khu vực nào đó. Nó nhấn mạnh việc một chất không mong muốn, thường là có hại, đã xâm nhập và làm suy giảm chất lượng hoặc độ tinh khiết. Cần phân biệt với 'polluted', mặc dù tương đồng, 'contaminated' thường ám chỉ sự ô nhiễm ở mức độ cụ thể và có thể đo lường được, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và y tế, trong khi 'polluted' mang tính tổng quát và rộng hơn, thường liên quan đến môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Contaminated with' được sử dụng để chỉ rõ tác nhân gây ô nhiễm. Ví dụ: 'The water was contaminated with bacteria.' (Nước bị nhiễm khuẩn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contaminated'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the water supply is contaminated, people get sick.
|
Nếu nguồn cung cấp nước bị ô nhiễm, mọi người sẽ bị ốm. |
| Phủ định |
If the soil is contaminated with pesticides, plants don't grow well.
|
Nếu đất bị ô nhiễm thuốc trừ sâu, cây trồng không phát triển tốt. |
| Nghi vấn |
If food is contaminated, do you throw it away?
|
Nếu thức ăn bị ô nhiễm, bạn có vứt nó đi không? |