(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clergyman
B2

clergyman

noun

Nghĩa tiếng Việt

mục sư linh mục tu sĩ nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clergyman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành viên nam giới của giới tăng lữ; một mục sư, linh mục, tu sĩ nam.

Definition (English Meaning)

A male member of the clergy.

Ví dụ Thực tế với 'Clergyman'

  • "The clergyman delivered a moving sermon on forgiveness."

    "Vị mục sư đã có một bài giảng cảm động về sự tha thứ."

  • "The local clergyman is highly respected in the community."

    "Vị mục sư địa phương rất được kính trọng trong cộng đồng."

  • "He decided to become a clergyman after a life-changing experience."

    "Anh ấy quyết định trở thành một mục sư sau một trải nghiệm thay đổi cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clergyman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clergyman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Clergyman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'clergyman' chủ yếu được dùng để chỉ những người đàn ông đã được thụ phong và có quyền thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Lưu ý rằng từ này nhấn mạnh giới tính nam, vì vậy nên sử dụng các thuật ngữ chung hơn như 'clergy member' hoặc 'religious leader' để bao gồm cả nam và nữ. 'Clergyman' thường được sử dụng trong bối cảnh Kitô giáo, nhưng có thể được mở rộng để chỉ các chức sắc tôn giáo nam giới trong các tôn giáo khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of' sau 'clergyman', nó thường chỉ giáo phái hoặc chức vụ mà người đó nắm giữ. Ví dụ: 'a clergyman of the Anglican church'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clergyman'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clergyman delivered a moving sermon.
Vị giáo sĩ đã giảng một bài thuyết pháp cảm động.
Phủ định
He is not a clergyman, but a teacher.
Anh ấy không phải là một giáo sĩ, mà là một giáo viên.
Nghi vấn
Is that man a clergyman at the local church?
Người đàn ông đó có phải là giáo sĩ tại nhà thờ địa phương không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that the clergyman had visited his parish.
Anh ấy nói rằng vị giáo sĩ đã đến thăm giáo xứ của anh ấy.
Phủ định
She told me that she did not see any clergyman there.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thấy bất kỳ giáo sĩ nào ở đó.
Nghi vấn
He asked if the clergyman was coming to dinner.
Anh ấy hỏi liệu vị giáo sĩ có đến ăn tối không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clergyman delivered a moving sermon, didn't he?
Vị giáo sĩ đã có một bài giảng cảm động, đúng không?
Phủ định
That clergyman isn't known for his charity work, is he?
Vị giáo sĩ đó không nổi tiếng về công việc từ thiện của mình, phải không?
Nghi vấn
The clergyman hasn't visited the sick today, has he?
Vị giáo sĩ đã không đến thăm người bệnh hôm nay, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the war started, the clergyman had already delivered his most memorable sermon.
Trước khi chiến tranh bắt đầu, vị giáo sĩ đã thuyết giảng bài giảng đáng nhớ nhất của mình.
Phủ định
The congregation realized that the clergyman had not fully understood their plight until after the charity drive.
Giáo đoàn nhận ra rằng vị giáo sĩ đã không hoàn toàn hiểu được hoàn cảnh khó khăn của họ cho đến sau đợt quyên góp từ thiện.
Nghi vấn
Had the clergyman visited the sick before the doctor arrived?
Vị giáo sĩ đã thăm người bệnh trước khi bác sĩ đến phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clergyman has been visiting the sick in the parish.
Vị giáo sĩ đã và đang đi thăm những người bệnh trong giáo xứ.
Phủ định
The clergyman hasn't been preaching about controversial topics lately.
Gần đây vị giáo sĩ đã không giảng về các chủ đề gây tranh cãi.
Nghi vấn
Has the clergyman been working on the church's renovation project?
Vị giáo sĩ có đang làm việc trong dự án cải tạo nhà thờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)