(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reverend
B2

reverend

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mục sư linh mục cha xứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reverend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được dùng như một tước hiệu để thể hiện sự kính trọng đối với các linh mục và mục sư.

Definition (English Meaning)

Used as a title to show respect for priests and ministers.

Ví dụ Thực tế với 'Reverend'

  • "The Reverend John Smith will be leading the service."

    "Mục sư John Smith sẽ chủ trì buổi lễ."

  • "We invited Reverend Green to the ceremony."

    "Chúng tôi đã mời Mục sư Green đến buổi lễ."

  • "She is a reverend in the local church."

    "Cô ấy là một mục sư trong nhà thờ địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reverend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reverend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

divine(thiêng liêng)
holy(thánh thiện)
worship(sự thờ phượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Reverend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Reverend'' thường được viết tắt là 'Rev.' khi đi trước tên của một người. Nó thể hiện sự tôn trọng đối với chức vụ tôn giáo của người đó. Không nên nhầm lẫn với ''Reverence'' (sự tôn kính) là một danh từ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reverend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)