(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congregation
B2

congregation

noun

Nghĩa tiếng Việt

hội chúng giáo đoàn đoàn thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congregation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người tập hợp lại để thờ phượng tôn giáo.

Definition (English Meaning)

A group of people assembled for religious worship.

Ví dụ Thực tế với 'Congregation'

  • "The priest addressed the congregation on Sunday morning."

    "Linh mục đã ngỏ lời với hội chúng vào sáng Chủ nhật."

  • "The size of the congregation has been steadily increasing."

    "Số lượng hội chúng đã tăng đều đặn."

  • "He is a respected member of the local congregation."

    "Ông ấy là một thành viên đáng kính của hội chúng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congregation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: congregation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assembly(cuộc tụ họp)
gathering(sự tụ tập)
flock(đàn (người))

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)
solitude(sự cô độc)

Từ liên quan (Related Words)

parish(giáo xứ)
worship(sự thờ phượng)
clergy(giới tu sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Congregation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'congregation' thường được sử dụng để chỉ một nhóm người thường xuyên đến một nhà thờ, đền thờ hoặc nơi thờ cúng khác. Nó nhấn mạnh sự gắn kết và mục đích chung của những người này trong việc thực hành tôn giáo của họ. Phân biệt với 'crowd' (đám đông) là một tập hợp người ngẫu nhiên và 'assembly' (cuộc tụ họp) có thể là bất kỳ mục đích nào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **of:** Dùng để chỉ thành phần của hội chúng. Ví dụ: 'The congregation of the church' (Hội chúng của nhà thờ). * **in:** Dùng để chỉ sự tham gia, hiện diện trong hội chúng. Ví dụ: 'He spoke to the congregation in the temple.' (Ông ấy nói với hội chúng trong đền thờ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congregation'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The congregation, which is known for its charitable work, donated generously to the local food bank.
Giáo đoàn, nổi tiếng với công việc từ thiện, đã quyên góp hào phóng cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Phủ định
The congregation, which once numbered hundreds, is not as large as it used to be.
Giáo đoàn, từng có số lượng hàng trăm người, không còn lớn như trước đây.
Nghi vấn
Is this the congregation whose members are known for their commitment to social justice?
Đây có phải là giáo đoàn mà các thành viên được biết đến với cam kết về công bằng xã hội không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They welcomed the new members into their congregation with open arms.
Họ chào đón các thành viên mới vào giáo đoàn của họ với vòng tay rộng mở.
Phủ định
The congregation did not express any concerns about the proposed changes.
Giáo đoàn không bày tỏ bất kỳ lo ngại nào về những thay đổi được đề xuất.
Nghi vấn
Does this congregation often engage in community outreach programs?
Giáo đoàn này có thường xuyên tham gia vào các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the service, the congregation, a diverse group of individuals, gathered for coffee and fellowship.
Sau buổi lễ, giáo đoàn, một nhóm người đa dạng, tụ tập uống cà phê và giao lưu.
Phủ định
Despite the pastor's efforts, the congregation, though large in number, did not unanimously agree on the proposed changes, and some members voiced their concerns.
Mặc dù mục sư đã nỗ lực, giáo đoàn, dù số lượng lớn, không nhất trí về những thay đổi được đề xuất, và một số thành viên đã bày tỏ lo ngại.
Nghi vấn
Considering the upcoming vote, is the congregation, known for its conservative views, likely to support the progressive initiative, or will there be significant opposition?
Xem xét cuộc bỏ phiếu sắp tới, liệu giáo đoàn, nổi tiếng với quan điểm bảo thủ, có khả năng ủng hộ sáng kiến tiến bộ hay sẽ có sự phản đối đáng kể?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the congregation was very welcoming.
Cô ấy nói rằng giáo đoàn rất hiếu khách.
Phủ định
He said that the congregation did not always agree on every issue.
Anh ấy nói rằng giáo đoàn không phải lúc nào cũng đồng ý về mọi vấn đề.
Nghi vấn
They asked if the congregation had decided on a new pastor.
Họ hỏi liệu giáo đoàn đã quyết định chọn một mục sư mới hay chưa.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The congregation gathered in the church hall after the service.
Giáo đoàn tập trung tại hội trường nhà thờ sau buổi lễ.
Phủ định
The congregation didn't agree with the proposed changes to the building.
Giáo đoàn không đồng ý với những thay đổi được đề xuất đối với tòa nhà.
Nghi vấn
Did the congregation sing the hymns with enthusiasm?
Giáo đoàn có hát thánh ca một cách nhiệt tình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The congregation has been singing hymns for the last hour.
Giáo đoàn đã hát thánh ca suốt một giờ qua.
Phủ định
The congregation hasn't been gathering as frequently lately due to the pandemic.
Giáo đoàn đã không tụ tập thường xuyên gần đây do đại dịch.
Nghi vấn
Has the congregation been discussing the new building project?
Giáo đoàn có đang thảo luận về dự án xây dựng mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)