(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cliffhanger
B2

cliffhanger

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn kết lửng lơ kết thúc mở đoạn cao trào bỏ lửng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cliffhanger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống trong một câu chuyện, bộ phim, loạt phim truyền hình, v.v., rất thú vị vì bạn không biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, hoặc một câu chuyện, v.v. kết thúc theo cách này.

Definition (English Meaning)

A situation in a story, film, television series, etc. that is very exciting because you do not know what will happen next, or a story, etc. that ends in this way.

Ví dụ Thực tế với 'Cliffhanger'

  • "The final episode of the season ended on a cliffhanger, leaving viewers desperate for more."

    "Tập cuối của mùa phim kết thúc bằng một đoạn lửng lơ, khiến người xem vô cùng mong đợi phần tiếp theo."

  • "The series finale was a real cliffhanger."

    "Tập cuối của loạt phim thực sự là một đoạn lửng lơ."

  • "Many viewers found the cliffhanger ending to be frustrating."

    "Nhiều người xem cảm thấy cái kết lửng lơ thật khó chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cliffhanger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cliffhanger
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Cliffhanger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cliffhanger' thường được sử dụng để mô tả một kết thúc mở, lửng lơ của một câu chuyện, khiến khán giả tò mò và mong muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo. Nó tạo ra sự hồi hộp và căng thẳng cao độ. Sự khác biệt với 'suspense' là 'suspense' tập trung vào sự lo lắng, chờ đợi điều gì đó sắp xảy ra, còn 'cliffhanger' là một tình huống cụ thể khi câu chuyện dừng lại ở thời điểm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi dùng 'in', nó thường ám chỉ 'in a cliffhanger'. Ví dụ: 'The movie ended in a cliffhanger.' Khi dùng 'at', thường ám chỉ 'at a cliffhanger'. Ví dụ 'The audience was at a cliffhanger moment'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cliffhanger'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The movie ended on a cliffhanger, leaving the audience eager for the sequel.
Bộ phim kết thúc bằng một tình huống gay cấn, khiến khán giả háo hức chờ đợi phần tiếp theo.
Phủ định
The author did not want to use a cliffhanger in this chapter.
Tác giả không muốn sử dụng một tình tiết gay cấn trong chương này.
Nghi vấn
Did the series finish on a cliffhanger last season?
Mùa trước loạt phim có kết thúc bằng một tình tiết gay cấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)