thriller
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thriller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuốn sách, vở kịch hoặc bộ phim có cốt truyện ly kỳ, thường liên quan đến tội phạm hoặc hoạt động gián điệp.
Definition (English Meaning)
A book, play, or film with an exciting plot, typically involving crime or espionage.
Ví dụ Thực tế với 'Thriller'
-
"She enjoys reading thrillers before going to bed."
"Cô ấy thích đọc truyện trinh thám trước khi đi ngủ."
-
"The movie was a real thriller; I was on the edge of my seat the whole time."
"Bộ phim thực sự là một bộ phim kinh dị; Tôi đã ngồi trên mép ghế suốt thời gian xem."
-
"He is known for writing psychological thrillers."
"Anh ấy nổi tiếng với việc viết truyện trinh thám tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thriller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thriller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thriller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thriller' nhấn mạnh vào yếu tố hồi hộp, căng thẳng và kịch tính, khiến người đọc hoặc người xem cảm thấy phấn khích và lo lắng. Nó khác với 'horror' (kinh dị), tập trung vào sự sợ hãi và ghê rợn, và khác với 'mystery' (bí ẩn), tập trung vào việc giải quyết một vụ án hoặc một vấn đề bí ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Dùng để chỉ sự xuất hiện hoặc vai trò của 'thriller' trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: 'a classic in the thriller genre'). as: Dùng để mô tả hoặc phân loại cái gì đó là một 'thriller' (ví dụ: 'described as a psychological thriller').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thriller'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This thriller is full of suspense.
|
Bộ phim kinh dị này chứa đầy sự hồi hộp. |
| Phủ định |
That movie isn't a thriller; it's more of a drama.
|
Bộ phim đó không phải là phim kinh dị; nó giống phim tâm lý hơn. |
| Nghi vấn |
Is this book a thriller?
|
Cuốn sách này có phải là một cuốn truyện kinh dị không? |