plot twist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plot twist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một diễn biến bất ngờ trong một cuốn sách, bộ phim, chương trình truyền hình, v.v.
Definition (English Meaning)
An unexpected development in a book, film, television program, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Plot twist'
-
"The movie had a great plot twist at the end."
"Bộ phim có một plot twist tuyệt vời ở cuối phim."
-
"The novel is full of plot twists that keep you guessing until the very end."
"Cuốn tiểu thuyết chứa đầy những plot twist khiến bạn phải đoán già đoán non đến tận phút cuối."
-
"The plot twist revealed that the main character was actually the villain."
"Plot twist tiết lộ rằng nhân vật chính thực ra lại là kẻ phản diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plot twist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plot twist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plot twist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Plot twist thường được dùng để chỉ một sự thay đổi đột ngột và khó đoán trong cốt truyện, làm thay đổi hướng đi hoặc ý nghĩa của câu chuyện. Nó khác với 'surprise' (sự ngạc nhiên) ở chỗ plot twist có ảnh hưởng lớn đến toàn bộ câu chuyện, chứ không chỉ gây ngạc nhiên tức thời. Cần phân biệt với 'red herring' (mồi nhử), là chi tiết đánh lạc hướng người đọc/xem, nhưng không nhất thiết thay đổi cốt truyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plot twist'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The movie, which features a surprising plot twist, kept the audience on the edge of their seats.
|
Bộ phim, có một tình tiết bất ngờ, khiến khán giả ngồi trên ghế không yên. |
| Phủ định |
That mystery novel, which doesn't have a single plot twist, failed to captivate readers.
|
Cuốn tiểu thuyết trinh thám đó, không có một tình tiết bất ngờ nào, đã không thể thu hút độc giả. |
| Nghi vấn |
Is there any movie, which contains a major plot twist near the end, that you would recommend?
|
Có bộ phim nào, chứa đựng một tình tiết bất ngờ lớn gần cuối, mà bạn muốn giới thiệu không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie ends, the audience will have been expecting a plot twist for over an hour.
|
Đến khi bộ phim kết thúc, khán giả sẽ đã mong đợi một cú plot twist trong hơn một giờ. |
| Phủ định |
The writer won't have been planning a plot twist until the very last moment of writing the story.
|
Nhà văn sẽ không lên kế hoạch cho một plot twist cho đến tận khoảnh khắc cuối cùng khi viết câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Will the director have been hinting at a plot twist throughout the entire season?
|
Liệu đạo diễn có đang gợi ý về một plot twist trong suốt cả mùa phim không? |