suspense
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cảm giác lo lắng, hồi hộp, không chắc chắn về điều gì có thể xảy ra.
Definition (English Meaning)
A state or feeling of excited or anxious uncertainty about what may happen.
Ví dụ Thực tế với 'Suspense'
-
"The movie was full of suspense, keeping us on the edge of our seats."
"Bộ phim tràn ngập sự hồi hộp, khiến chúng tôi không thể rời mắt."
-
"The suspense was killing me; I had to know what happened next."
"Sự hồi hộp đang giết chết tôi; tôi phải biết điều gì xảy ra tiếp theo."
-
"She built up the suspense by pausing dramatically before revealing the answer."
"Cô ấy tạo sự hồi hộp bằng cách dừng lại đầy kịch tính trước khi tiết lộ câu trả lời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suspense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suspense
- Adjective: suspenseful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suspense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Suspense’ thường liên quan đến sự trì hoãn, sự chờ đợi căng thẳng, đặc biệt là trong các tác phẩm nghệ thuật như phim ảnh, văn học. Nó khác với ‘anxiety’ ở chỗ ‘anxiety’ thường mang tính tổng quát và kéo dài hơn, còn ‘suspense’ thường liên quan đến một tình huống cụ thể và có tính chất tạm thời hơn. Nó cũng khác với 'anticipation', trong đó 'anticipation' có thể mang sắc thái tích cực (mong chờ), còn 'suspense' thường ngụ ý sự lo lắng hoặc sợ hãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in suspense’: trạng thái hồi hộp. Ví dụ: 'The audience was kept in suspense.' 'with suspense': với sự hồi hộp. Ví dụ: 'He watched the scene with suspense.' 'of suspense': thuộc về sự hồi hộp. Ví dụ: 'a tale of suspense'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspense'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the movie was so suspenseful, I couldn't sleep after watching it.
|
Bởi vì bộ phim quá hồi hộp, tôi không thể ngủ sau khi xem nó. |
| Phủ định |
Although I enjoy thrillers, there was no suspense in that particular film, so I didn't like it.
|
Mặc dù tôi thích phim kinh dị, nhưng không có sự hồi hộp nào trong bộ phim đó, vì vậy tôi không thích nó. |
| Nghi vấn |
If the book is full of suspense, will you promise to recommend it to me?
|
Nếu cuốn sách đầy hồi hộp, bạn có hứa sẽ giới thiệu nó cho tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the movie is suspenseful, I will stay up late to watch it.
|
Nếu bộ phim gây cấn, tôi sẽ thức khuya để xem nó. |
| Phủ định |
If the writer doesn't create enough suspense, the readers won't enjoy the story.
|
Nếu nhà văn không tạo đủ sự hồi hộp, người đọc sẽ không thích câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Will the audience be in suspense if the music stops abruptly?
|
Liệu khán giả có hồi hộp nếu nhạc đột ngột dừng lại không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience is feeling the suspense building as the movie progresses.
|
Khán giả đang cảm thấy sự hồi hộp tăng lên khi bộ phim tiếp diễn. |
| Phủ định |
I am not enjoying the suspenseful atmosphere; it's too intense for me.
|
Tôi không thích bầu không khí hồi hộp này; nó quá căng thẳng đối với tôi. |
| Nghi vấn |
Are they creating suspense by slowly revealing the clues?
|
Họ có đang tạo ra sự hồi hộp bằng cách tiết lộ các manh mối một cách chậm rãi không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience has been anticipating the suspenseful climax of the movie for the past hour.
|
Khán giả đã mong chờ cao trào đầy hồi hộp của bộ phim suốt một tiếng vừa qua. |
| Phủ định |
I haven't been feeling any suspense about the upcoming election, to be honest.
|
Thành thật mà nói, tôi đã không cảm thấy bất kỳ sự hồi hộp nào về cuộc bầu cử sắp tới. |
| Nghi vấn |
Has she been feeling any suspense since she sent in her application?
|
Cô ấy có cảm thấy hồi hộp gì kể từ khi nộp đơn đăng ký không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audience is always in suspense when they watch his movies.
|
Khán giả luôn hồi hộp khi xem phim của anh ấy. |
| Phủ định |
The ending of the story is not suspenseful; it's quite predictable.
|
Cái kết của câu chuyện không gây hồi hộp; nó khá dễ đoán. |
| Nghi vấn |
Does the suspense in the novel keep you reading late into the night?
|
Sự hồi hộp trong cuốn tiểu thuyết có khiến bạn đọc khuya không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The writer's use of suspense kept me on the edge of my seat.
|
Cách nhà văn sử dụng sự hồi hộp khiến tôi không thể rời mắt. |
| Phủ định |
The director's lack of suspense made the movie boring.
|
Việc đạo diễn thiếu sự hồi hộp đã khiến bộ phim trở nên nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Was it Alfred Hitchcock's mastery of suspense that made him a legendary director?
|
Có phải sự bậc thầy về hồi hộp của Alfred Hitchcock đã khiến ông trở thành một đạo diễn huyền thoại? |