culminating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culminating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt đến đỉnh điểm hoặc điểm phát triển cao nhất.
Definition (English Meaning)
Reaching a climax or point of highest development.
Ví dụ Thực tế với 'Culminating'
-
"Their efforts were culminating in a successful product launch."
"Những nỗ lực của họ đang đạt đến đỉnh điểm trong một buổi ra mắt sản phẩm thành công."
-
"The negotiations are culminating in a final agreement."
"Các cuộc đàm phán đang đạt đến đỉnh điểm trong một thỏa thuận cuối cùng."
-
"The year-long celebration is culminating with a grand finale."
"Lễ kỷ niệm kéo dài một năm đang đạt đến đỉnh điểm với một đêm chung kết hoành tráng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Culminating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: culminate
- Adjective: culminating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Culminating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả một quá trình, sự kiện hoặc chuỗi hành động đạt đến cao trào hoặc kết quả quan trọng nhất. Khác với 'final' (cuối cùng) vốn chỉ sự kết thúc, 'culminating' nhấn mạnh sự tích lũy và phát triển dẫn đến điểm cao nhất đó. Cần phân biệt với 'climaxing' mặc dù có nghĩa tương tự, 'climaxing' thường mang sắc thái kịch tính và cường điệu hơn, còn 'culminating' trang trọng và khách quan hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', nó chỉ ra kết quả hoặc sự kiện mà quá trình dẫn đến. Ví dụ: 'The project is culminating in a major presentation.' (Dự án đang đạt đến đỉnh điểm trong một buổi thuyết trình lớn.) Khi đi với 'with', nó mô tả yếu tố hoặc sự kiện đi kèm với đỉnh điểm đó. Ví dụ: 'The festival is culminating with a spectacular fireworks display.' (Lễ hội đang đạt đến đỉnh điểm với một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Culminating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.