(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ culminating
C1

culminating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lên đến đỉnh điểm đạt đến cao trào kết thúc bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Culminating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt đến đỉnh điểm hoặc điểm phát triển cao nhất.

Definition (English Meaning)

Reaching a climax or point of highest development.

Ví dụ Thực tế với 'Culminating'

  • "Their efforts were culminating in a successful product launch."

    "Những nỗ lực của họ đang đạt đến đỉnh điểm trong một buổi ra mắt sản phẩm thành công."

  • "The negotiations are culminating in a final agreement."

    "Các cuộc đàm phán đang đạt đến đỉnh điểm trong một thỏa thuận cuối cùng."

  • "The year-long celebration is culminating with a grand finale."

    "Lễ kỷ niệm kéo dài một năm đang đạt đến đỉnh điểm với một đêm chung kết hoành tráng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Culminating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

beginning(bắt đầu)
starting(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

peak(đỉnh)
summit(đỉnh cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Culminating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả một quá trình, sự kiện hoặc chuỗi hành động đạt đến cao trào hoặc kết quả quan trọng nhất. Khác với 'final' (cuối cùng) vốn chỉ sự kết thúc, 'culminating' nhấn mạnh sự tích lũy và phát triển dẫn đến điểm cao nhất đó. Cần phân biệt với 'climaxing' mặc dù có nghĩa tương tự, 'climaxing' thường mang sắc thái kịch tính và cường điệu hơn, còn 'culminating' trang trọng và khách quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', nó chỉ ra kết quả hoặc sự kiện mà quá trình dẫn đến. Ví dụ: 'The project is culminating in a major presentation.' (Dự án đang đạt đến đỉnh điểm trong một buổi thuyết trình lớn.) Khi đi với 'with', nó mô tả yếu tố hoặc sự kiện đi kèm với đỉnh điểm đó. Ví dụ: 'The festival is culminating with a spectacular fireworks display.' (Lễ hội đang đạt đến đỉnh điểm với một màn trình diễn pháo hoa ngoạn mục.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Culminating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)