clinging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clinging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bám chặt vào ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Holding onto someone or something tightly.
Ví dụ Thực tế với 'Clinging'
-
"The little girl was clinging to her mother's leg."
"Cô bé bám chặt vào chân mẹ."
-
"The ivy was clinging to the walls of the old house."
"Cây thường xuân bám vào tường của ngôi nhà cổ."
-
"Some people are clinging to outdated beliefs."
"Một số người đang bám víu vào những niềm tin lỗi thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clinging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cling
- Adjective: clinging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clinging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'clinging' thường mô tả hành động bám víu một cách tuyệt vọng, thể hiện sự phụ thuộc hoặc sợ hãi. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu độc lập, hoặc tích cực, diễn tả sự gắn bó thân thiết. Khác với 'attached' chỉ sự gắn kết đơn thuần, 'clinging' nhấn mạnh sự cần thiết phải bám víu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'clinging' mô tả đối tượng hoặc người mà chủ thể đang bám víu vào. Ví dụ: 'clinging to hope' (bám víu vào hy vọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clinging'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the toddler had not been clinging to his mother's leg, she would have been able to move much faster through the crowd.
|
Nếu đứa trẻ không bám vào chân mẹ, cô ấy đã có thể di chuyển nhanh hơn nhiều trong đám đông. |
| Phủ định |
If the climber had not been clinging so desperately to the rock face, he might not have survived the fall.
|
Nếu người leo núi không bám víu tuyệt vọng vào vách đá, có lẽ anh ta đã không sống sót sau cú ngã. |
| Nghi vấn |
Would the lost kitten have survived if it hadn't been clinging to the warm engine of the car?
|
Con mèo con bị lạc có sống sót được không nếu nó không bám vào động cơ ấm áp của chiếc xe? |