letting go
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Letting go'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động buông bỏ hoặc giải thoát bản thân khỏi điều gì đó; từ bỏ sự kiểm soát hoặc sự gắn bó.
Definition (English Meaning)
The act of releasing or freeing oneself from something; relinquishing control or attachment.
Ví dụ Thực tế với 'Letting go'
-
"Letting go of the past is essential for moving forward."
"Buông bỏ quá khứ là điều cần thiết để tiến về phía trước."
-
"It's time for you to start letting go."
"Đã đến lúc bạn nên bắt đầu buông bỏ."
-
"Letting go doesn't mean you don't care anymore; it means you've realized that the only thing you can truly control is yourself."
"Buông bỏ không có nghĩa là bạn không còn quan tâm nữa; nó có nghĩa là bạn nhận ra rằng điều duy nhất bạn thực sự có thể kiểm soát là chính mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Letting go'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: letting go
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Letting go'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'letting go' thường mang tính tích cực, hướng đến việc giải tỏa căng thẳng, chấp nhận sự thay đổi, hoặc vượt qua quá khứ. Nó khác với 'giving up' (từ bỏ) ở chỗ 'letting go' không nhất thiết có nghĩa là thất bại, mà có thể là một lựa chọn chủ động để cải thiện tình hình. So sánh với 'releasing', 'letting go' nhấn mạnh hơn vào quá trình giải phóng bản thân khỏi những ràng buộc về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Letting go of' thường được dùng để chỉ việc buông bỏ một người, một mối quan hệ, một vật sở hữu, hoặc một kỷ niệm. 'Letting go from' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh buông bỏ khỏi một vị trí, trách nhiệm, hoặc một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Letting go'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.