grasping
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá háo hức có được tiền bạc hoặc tài sản; tham lam.
Definition (English Meaning)
Excessively eager to acquire money or possessions; greedy.
Ví dụ Thực tế với 'Grasping'
-
"He was a grasping, unscrupulous businessman."
"Ông ta là một doanh nhân tham lam và vô đạo đức."
-
"The grasping landlord raised the rent again."
"Người chủ nhà tham lam lại tăng tiền thuê nhà."
-
"He showed a grasping understanding of the subject."
"Anh ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grasping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: grasp
- Adjective: grasping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grasping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grasping' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tham lam, ích kỷ và thường đi kèm với hành vi không trung thực hoặc thiếu đạo đức để đạt được mục đích tài chính. Nó mạnh hơn từ 'greedy' một chút, ngụ ý một sự thôi thúc mạnh mẽ và thường xuyên để tích lũy tài sản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasping'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was grasping for power, he betrayed his friends.
|
Bởi vì anh ta khao khát quyền lực, anh ta đã phản bội bạn bè của mình. |
| Phủ định |
Although she didn't grasp the concept immediately, she eventually understood it after studying.
|
Mặc dù cô ấy không nắm bắt được khái niệm ngay lập tức, nhưng cuối cùng cô ấy đã hiểu nó sau khi học. |
| Nghi vấn |
If you can grasp the main idea, will you summarize the article for me?
|
Nếu bạn có thể nắm bắt được ý chính, bạn sẽ tóm tắt bài báo cho tôi chứ? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His grasping nature was evident: he always sought more than his fair share.
|
Bản chất tham lam của anh ta đã quá rõ ràng: anh ta luôn tìm kiếm nhiều hơn phần công bằng của mình. |
| Phủ định |
She wasn't grasping for power: she genuinely wanted to serve the community.
|
Cô ấy không tham vọng quyền lực: cô ấy thực sự muốn phục vụ cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Was he grasping at straws: clutching at any opportunity to save his failing business?
|
Có phải anh ấy đang cố đấm ăn xôi: nắm bắt mọi cơ hội để cứu vãn công việc kinh doanh đang thất bại của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is grasping for power, they often alienate their allies.
|
Nếu ai đó đang khao khát quyền lực, họ thường xa lánh đồng minh của mình. |
| Phủ định |
When someone is grasping and greedy, they don't often inspire loyalty in others.
|
Khi ai đó tham lam và keo kiệt, họ thường không truyền cảm hứng cho lòng trung thành ở người khác. |
| Nghi vấn |
If someone is grasping at straws, do they usually admit they are struggling?
|
Nếu ai đó đang cố bám víu vào những hy vọng mong manh, họ có thường thừa nhận rằng mình đang gặp khó khăn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he retires, he will have grasped the intricacies of the stock market.
|
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ nắm bắt được sự phức tạp của thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
By the end of the semester, she won't have grasped the fundamental concepts of quantum physics.
|
Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ không nắm bắt được các khái niệm cơ bản của vật lý lượng tử. |
| Nghi vấn |
Will they have grasped the implications of the new policy by the next meeting?
|
Liệu họ có nắm bắt được những ảnh hưởng của chính sách mới vào cuộc họp tới không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was grasping at straws trying to defend his argument.
|
Anh ấy đang cố gắng tuyệt vọng để bảo vệ luận điểm của mình. |
| Phủ định |
She wasn't grasping the concept, so the teacher explained it again.
|
Cô ấy đã không nắm bắt được khái niệm, vì vậy giáo viên đã giải thích lại. |
| Nghi vấn |
Were they grasping the opportunity when it presented itself?
|
Họ có đang nắm bắt cơ hội khi nó xuất hiện không? |