(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grasping
B2

grasping

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tham lam hám lợi biết nắm bắt hiểu rõ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grasping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá háo hức có được tiền bạc hoặc tài sản; tham lam.

Definition (English Meaning)

Excessively eager to acquire money or possessions; greedy.

Ví dụ Thực tế với 'Grasping'

  • "He was a grasping, unscrupulous businessman."

    "Ông ta là một doanh nhân tham lam và vô đạo đức."

  • "The grasping landlord raised the rent again."

    "Người chủ nhà tham lam lại tăng tiền thuê nhà."

  • "He showed a grasping understanding of the subject."

    "Anh ấy thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grasping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: grasp
  • Adjective: grasping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

greedy(tham lam)
avaricious(hám lợi)
covetous(thèm thuồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

generous(hào phóng)
altruistic(vị tha)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Grasping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'grasping' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tham lam, ích kỷ và thường đi kèm với hành vi không trung thực hoặc thiếu đạo đức để đạt được mục đích tài chính. Nó mạnh hơn từ 'greedy' một chút, ngụ ý một sự thôi thúc mạnh mẽ và thường xuyên để tích lũy tài sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grasping'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he was grasping for power, he betrayed his friends.
Bởi vì anh ta khao khát quyền lực, anh ta đã phản bội bạn bè của mình.
Phủ định
Although she didn't grasp the concept immediately, she eventually understood it after studying.
Mặc dù cô ấy không nắm bắt được khái niệm ngay lập tức, nhưng cuối cùng cô ấy đã hiểu nó sau khi học.
Nghi vấn
If you can grasp the main idea, will you summarize the article for me?
Nếu bạn có thể nắm bắt được ý chính, bạn sẽ tóm tắt bài báo cho tôi chứ?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His grasping nature was evident: he always sought more than his fair share.
Bản chất tham lam của anh ta đã quá rõ ràng: anh ta luôn tìm kiếm nhiều hơn phần công bằng của mình.
Phủ định
She wasn't grasping for power: she genuinely wanted to serve the community.
Cô ấy không tham vọng quyền lực: cô ấy thực sự muốn phục vụ cộng đồng.
Nghi vấn
Was he grasping at straws: clutching at any opportunity to save his failing business?
Có phải anh ấy đang cố đấm ăn xôi: nắm bắt mọi cơ hội để cứu vãn công việc kinh doanh đang thất bại của mình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is grasping for power, they often alienate their allies.
Nếu ai đó đang khao khát quyền lực, họ thường xa lánh đồng minh của mình.
Phủ định
When someone is grasping and greedy, they don't often inspire loyalty in others.
Khi ai đó tham lam và keo kiệt, họ thường không truyền cảm hứng cho lòng trung thành ở người khác.
Nghi vấn
If someone is grasping at straws, do they usually admit they are struggling?
Nếu ai đó đang cố bám víu vào những hy vọng mong manh, họ có thường thừa nhận rằng mình đang gặp khó khăn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he retires, he will have grasped the intricacies of the stock market.
Vào thời điểm anh ấy nghỉ hưu, anh ấy sẽ nắm bắt được sự phức tạp của thị trường chứng khoán.
Phủ định
By the end of the semester, she won't have grasped the fundamental concepts of quantum physics.
Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ không nắm bắt được các khái niệm cơ bản của vật lý lượng tử.
Nghi vấn
Will they have grasped the implications of the new policy by the next meeting?
Liệu họ có nắm bắt được những ảnh hưởng của chính sách mới vào cuộc họp tới không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was grasping at straws trying to defend his argument.
Anh ấy đang cố gắng tuyệt vọng để bảo vệ luận điểm của mình.
Phủ định
She wasn't grasping the concept, so the teacher explained it again.
Cô ấy đã không nắm bắt được khái niệm, vì vậy giáo viên đã giải thích lại.
Nghi vấn
Were they grasping the opportunity when it presented itself?
Họ có đang nắm bắt cơ hội khi nó xuất hiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)