randomized controlled trial
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Randomized controlled trial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nghiên cứu trong đó những người tham gia được phân bổ ngẫu nhiên (hoàn toàn do may mắn) để nhận một trong số các can thiệp lâm sàng. Một trong những can thiệp này là tiêu chuẩn so sánh hoặc đối chứng. Đối chứng có thể là một thực hành tiêu chuẩn, một giả dược ('viên đường'), hoặc hoàn toàn không can thiệp.
Definition (English Meaning)
A study in which people are allocated at random (by chance alone) to receive one of several clinical interventions. One of these interventions is the standard of comparison or control. The control may be a standard practice, a placebo ('sugar pill'), or no intervention at all.
Ví dụ Thực tế với 'Randomized controlled trial'
-
"The randomized controlled trial showed a significant improvement in patients treated with the new drug."
"Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên cho thấy sự cải thiện đáng kể ở những bệnh nhân được điều trị bằng loại thuốc mới."
-
"A randomized controlled trial is the best way to determine if a new treatment is effective."
"Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên là cách tốt nhất để xác định xem một phương pháp điều trị mới có hiệu quả hay không."
-
"Researchers are conducting a randomized controlled trial to evaluate the efficacy of the vaccine."
"Các nhà nghiên cứu đang tiến hành một thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên để đánh giá hiệu quả của vắc-xin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Randomized controlled trial'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Randomized controlled trial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
RCT là phương pháp nghiên cứu được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá hiệu quả của các can thiệp y tế. Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp giảm thiểu sai lệch và đảm bảo tính tương đồng giữa các nhóm, từ đó cho phép kết luận nhân quả mạnh mẽ hơn. Cần phân biệt với các loại nghiên cứu quan sát (observational studies) vốn có nhiều khả năng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây nhiễu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a randomized controlled trial': Đề cập đến việc tham gia hoặc thực hiện một RCT.
- 'of a randomized controlled trial': Đề cập đến các khía cạnh thuộc về RCT, ví dụ 'results of a randomized controlled trial'.
- 'on a randomized controlled trial': Thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh pháp lý, đạo đức hoặc các vấn đề liên quan đến việc thực hiện RCT.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Randomized controlled trial'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this randomized controlled trial shows promising results for the new drug!
|
Ồ, thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên này cho thấy kết quả đầy hứa hẹn cho loại thuốc mới! |
| Phủ định |
Unfortunately, alas, the randomized controlled trial did not demonstrate any significant improvement.
|
Thật không may, than ôi, thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên không chứng minh được bất kỳ cải thiện đáng kể nào. |
| Nghi vấn |
Hey, has a randomized controlled trial been conducted to assess the effectiveness of this therapy?
|
Này, có thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên nào được thực hiện để đánh giá hiệu quả của liệu pháp này không? |