(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close air support
C1

close air support

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yểm trợ đường không hỗ trợ trên không tầm gần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close air support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Yểm trợ đường không là hoạt động hỗ trợ từ máy bay cánh cố định và trực thăng tấn công các mục tiêu của đối phương ở gần lực lượng bạn, đòi hỏi sự phối hợp chi tiết của mỗi nhiệm vụ không quân với hỏa lực và sự di chuyển của các lực lượng này.

Definition (English Meaning)

Air support by fixed-wing and rotary-wing aircraft against hostile targets which are in close proximity to friendly forces, and which requires detailed integration of each air mission with the fire and movement of those forces.

Ví dụ Thực tế với 'Close air support'

  • "The troops requested close air support to suppress the enemy position."

    "Quân đội yêu cầu yểm trợ đường không để chế áp vị trí của địch."

  • "Close air support was instrumental in breaking the enemy's defensive line."

    "Yểm trợ đường không đóng vai trò quan trọng trong việc phá vỡ phòng tuyến của địch."

  • "The forward air controller coordinated the close air support mission."

    "Người liên lạc trên không điều phối nhiệm vụ yểm trợ đường không."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close air support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: close air support
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CAS(Yểm trợ đường không (viết tắt))
air support(Hỗ trợ đường không (tổng quát hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

air interdiction(Ngăn chặn trên không)
suppression of enemy air defenses (SEAD)(Chế áp phòng không đối phương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Close air support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Close air support (CAS) là một thuật ngữ quân sự chuyên biệt. Nó khác với các loại hình hỗ trợ trên không khác (như air interdiction - ngăn chặn trên không) ở chỗ nó được thực hiện gần lực lượng bạn và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ để tránh gây thương vong cho quân ta. Việc sử dụng CAS thường được điều phối bởi một người liên lạc trên không (forward air controller - FAC) hoặc thông qua các quy trình phối hợp chặt chẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc yểm trợ (ví dụ: close air support for infantry units). Sử dụng 'to' để chỉ lực lượng được yểm trợ (ví dụ: providing close air support to ground troops).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close air support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)