(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ support
A2

support

động từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ hỗ trợ giúp đỡ chống đỡ nâng đỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Support'

Giải nghĩa Tiếng Việt

giúp đỡ, hỗ trợ; nâng đỡ, chống đỡ; chịu đựng một phần hoặc toàn bộ trọng lượng

Definition (English Meaning)

to give assistance to; to hold up; bear all or part of the weight of

Ví dụ Thực tế với 'Support'

  • "We support his decision."

    "Chúng tôi ủng hộ quyết định của anh ấy."

  • "The bridge needs additional support."

    "Cây cầu cần thêm sự chống đỡ."

  • "The company offers technical support."

    "Công ty cung cấp hỗ trợ kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Support'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Chính trị Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Support'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'support' có nghĩa rộng, bao gồm cả hỗ trợ về mặt vật chất, tinh thần, tài chính, kỹ thuật, cũng như hành động nâng đỡ, duy trì một vật thể. Khi nói về ý kiến, 'support' mang nghĩa ủng hộ, tán thành. Cần phân biệt với 'help', 'assist': 'support' thường mang tính chiến lược, lâu dài hơn, còn 'help', 'assist' thường mang tính tức thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

'support with something': hỗ trợ bằng cái gì (ví dụ: 'support with money'). 'support for something': sự ủng hộ cho cái gì (ví dụ: 'support for the project').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Support'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)