supportive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính hỗ trợ, khuyến khích hoặc giúp đỡ về mặt tinh thần, tình cảm.
Definition (English Meaning)
Providing encouragement or emotional help.
Ví dụ Thực tế với 'Supportive'
-
"My family is very supportive of my career."
"Gia đình tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi."
-
"She has a very supportive boss."
"Cô ấy có một người sếp rất ủng hộ."
-
"It's important to have supportive friends during difficult times."
"Điều quan trọng là có những người bạn luôn ủng hộ trong những thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: support
- Adjective: supportive
- Adverb: supportively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supportive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supportive' thường được sử dụng để mô tả một người, một môi trường hoặc một hệ thống tạo điều kiện thuận lợi và khuyến khích sự phát triển, thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Nó nhấn mạnh sự sẵn lòng giúp đỡ và ủng hộ một cách tích cực. Khác với 'helpful' (hữu ích), 'supportive' nhấn mạnh khía cạnh tình cảm và tinh thần nhiều hơn. Ví dụ, một người bạn 'helpful' có thể giúp bạn giải bài tập, nhưng một người bạn 'supportive' sẽ động viên bạn vượt qua khó khăn và tin tưởng vào khả năng của bạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Supportive of’ được dùng khi nói về việc ủng hộ một ý tưởng, kế hoạch hoặc hành động: 'He was very supportive of my decision.' ('Anh ấy rất ủng hộ quyết định của tôi.') 'Supportive to/towards' ít phổ biến hơn nhưng có thể được dùng khi nói về việc ủng hộ một người hoặc một mục tiêu: 'She was always supportive to/towards her children's ambitions.' ('Cô ấy luôn ủng hộ những tham vọng của con mình.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother, who is always supportive of my dreams, encourages me to pursue my passions.
|
Mẹ tôi, người luôn ủng hộ những ước mơ của tôi, khuyến khích tôi theo đuổi đam mê của mình. |
| Phủ định |
The team, which wasn't supportive of the new strategy, struggled to implement it effectively.
|
Đội, mà không ủng hộ chiến lược mới, đã gặp khó khăn trong việc triển khai nó một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of friend who is supportive when you're going through a difficult time?
|
Anh ấy có phải là kiểu bạn hỗ trợ bạn khi bạn trải qua thời điểm khó khăn không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should support her teammates.
|
Cô ấy nên ủng hộ đồng đội của mình. |
| Phủ định |
They cannot be supportive of that decision.
|
Họ không thể ủng hộ quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Could you support the proposal?
|
Bạn có thể ủng hộ đề xuất này không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been very supportive when I lost my job.
|
Cô ấy đã rất ủng hộ tôi khi tôi mất việc. |
| Phủ định |
He had not been supportive of my decision to move abroad.
|
Anh ấy đã không ủng hộ quyết định chuyển ra nước ngoài của tôi. |
| Nghi vấn |
Had they been supportive of her ambitions before she achieved success?
|
Liệu họ đã ủng hộ những tham vọng của cô ấy trước khi cô ấy đạt được thành công? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My parents are being very supportive of my decision to study abroad.
|
Bố mẹ tôi đang rất ủng hộ quyết định đi du học của tôi. |
| Phủ định |
The team isn't being very supportive of their new teammate during the training session.
|
Cả đội đang không ủng hộ đồng đội mới của họ trong buổi tập luyện. |
| Nghi vấn |
Are you being supportive of your sister as she prepares for her competition?
|
Bạn có đang ủng hộ chị gái của bạn khi cô ấy chuẩn bị cho cuộc thi không? |