close-fitting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-fitting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ôm sát cơ thể, vừa vặn một cách khít khao.
Definition (English Meaning)
Fitting tightly to the body.
Ví dụ Thực tế với 'Close-fitting'
-
"She wore a close-fitting dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát đến bữa tiệc."
-
"The wetsuit should be close-fitting but not too tight."
"Bộ đồ lặn nên vừa vặn nhưng không quá chật."
-
"The architect designed close-fitting windows to prevent heat loss."
"Kiến trúc sư đã thiết kế những cửa sổ vừa khít để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Close-fitting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: close-fitting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Close-fitting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả quần áo hoặc các vật dụng có độ vừa vặn cao, tạo cảm giác thoải mái hoặc khoe được đường nét cơ thể. Khác với 'tight', 'close-fitting' không mang nghĩa quá chật hoặc gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-fitting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.