(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ close-fitting
B2

close-fitting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm sát vừa khít dáng ôm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Close-fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm sát cơ thể, vừa vặn một cách khít khao.

Definition (English Meaning)

Fitting tightly to the body.

Ví dụ Thực tế với 'Close-fitting'

  • "She wore a close-fitting dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát đến bữa tiệc."

  • "The wetsuit should be close-fitting but not too tight."

    "Bộ đồ lặn nên vừa vặn nhưng không quá chật."

  • "The architect designed close-fitting windows to prevent heat loss."

    "Kiến trúc sư đã thiết kế những cửa sổ vừa khít để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Close-fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: close-fitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loose-fitting(rộng rãi)
baggy(thùng thình)

Từ liên quan (Related Words)

tailored(được may đo)
slim-fit(dáng ôm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang May mặc

Ghi chú Cách dùng 'Close-fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả quần áo hoặc các vật dụng có độ vừa vặn cao, tạo cảm giác thoải mái hoặc khoe được đường nét cơ thể. Khác với 'tight', 'close-fitting' không mang nghĩa quá chật hoặc gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Close-fitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)