(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ form-fitting
B2

form-fitting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm sát bó sát vừa vặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Form-fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm sát cơ thể, bó sát người.

Definition (English Meaning)

Fitting closely to the body's shape.

Ví dụ Thực tế với 'Form-fitting'

  • "She wore a form-fitting dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát người đến bữa tiệc."

  • "The model wore a form-fitting gown on the runway."

    "Người mẫu mặc một chiếc áo choàng ôm sát người trên sàn diễn."

  • "Form-fitting clothes are often preferred for dancing."

    "Quần áo ôm sát người thường được ưa chuộng khi nhảy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Form-fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: form-fitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

close-fitting(vừa vặn)
body-hugging(ôm sát cơ thể)
figure-hugging(tôn dáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

loose-fitting(rộng rãi)
baggy(thùng thình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Form-fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "form-fitting" mô tả quần áo được thiết kế để vừa vặn và tôn lên hình dáng cơ thể. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự vừa vặn và gợi cảm, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu quá chật hoặc không thoải mái. So với "tight", "form-fitting" nhẹ nhàng hơn và thường ám chỉ thiết kế có chủ ý, trong khi "tight" chỉ sự chật chội đơn thuần. Khác với "loose-fitting", "form-fitting" cho thấy sự vừa vặn hơn là thoải mái rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Form-fitting'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always preferred form-fitting dresses for special occasions.
Cô ấy luôn thích những chiếc váy ôm sát cơ thể cho những dịp đặc biệt.
Phủ định
I haven't worn a form-fitting outfit since my last weight loss.
Tôi đã không mặc bộ đồ ôm sát cơ thể kể từ lần giảm cân cuối cùng của tôi.
Nghi vấn
Has she ever designed a form-fitting garment for a celebrity?
Cô ấy đã bao giờ thiết kế một bộ trang phục ôm sát cơ thể cho người nổi tiếng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)