(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tight-fitting
B2

tight-fitting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ôm sát vừa khít bó sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight-fitting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ôm sát, vừa khít (với cơ thể hoặc vật thể).

Definition (English Meaning)

Fitting very closely to the body or an object.

Ví dụ Thực tế với 'Tight-fitting'

  • "She wore a tight-fitting dress to the party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy ôm sát đến bữa tiệc."

  • "The engine cover is tight-fitting to prevent dust from entering."

    "Nắp động cơ được thiết kế vừa khít để ngăn bụi lọt vào."

  • "The athlete wore a tight-fitting suit to improve performance."

    "Vận động viên mặc một bộ đồ bó sát để cải thiện hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tight-fitting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tight-fitting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loose-fitting(rộng rãi)
baggy(thùng thình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tight-fitting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả quần áo, vỏ bọc, hoặc các bộ phận máy móc được thiết kế để ôm sát. Sự khác biệt với 'close-fitting' là 'tight-fitting' nhấn mạnh độ ôm sát hơn, có thể gây cảm giác hơi chật chội hoặc hạn chế chuyển động một chút. 'Close-fitting' chỉ đơn giản là vừa vặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

‘Tight-fitting on’: Mô tả một vật vừa khít trên một vật khác. ‘Tight-fitting to’: Mô tả sự vừa khít so với một tiêu chuẩn hoặc thiết kế cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight-fitting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)