(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ closedness
C1

closedness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính khép kín sự thiếu cởi mở tính bảo thủ sự cô lập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Closedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc bị đóng hoặc khép kín; mức độ mà một cái gì đó không mở hoặc dễ tiếp cận.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being closed or shut; the extent to which something is not open or accessible.

Ví dụ Thực tế với 'Closedness'

  • "The closedness of the community made it difficult for newcomers to integrate."

    "Sự khép kín của cộng đồng khiến người mới đến khó hòa nhập."

  • "The closedness of the border affected trade between the two countries."

    "Sự đóng cửa biên giới đã ảnh hưởng đến thương mại giữa hai nước."

  • "Her closedness to new experiences prevented her from growing as a person."

    "Việc cô ấy khép kín với những trải nghiệm mới đã ngăn cản cô ấy phát triển như một con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Closedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: closedness
  • Adjective: closed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

openness(sự cởi mở)
receptiveness(tính tiếp thu)
flexibility(tính linh hoạt)

Từ liên quan (Related Words)

isolation(sự cô lập)
privacy(sự riêng tư)
secrecy(tính bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Closedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'closedness' thường được dùng để chỉ sự thiếu cởi mở, tính bảo thủ, hoặc sự biệt lập về mặt vật lý, xã hội, hoặc tinh thần. Nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực (ví dụ: sự cố chấp, thiếu linh hoạt) hoặc trung tính (ví dụ: sự riêng tư, bảo mật). So sánh với 'closure', 'closedness' nhấn mạnh trạng thái tĩnh, liên tục của việc bị đóng kín, trong khi 'closure' thường ám chỉ hành động đóng lại hoặc sự kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Sử dụng 'closedness to' để chỉ sự thiếu cởi mở đối với một ý tưởng, đề xuất, hoặc người nào đó. Sử dụng 'closedness towards' có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào thái độ hoặc cảm xúc tiêu cực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Closedness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The closedness of the community made it difficult for newcomers to integrate.
Sự khép kín của cộng đồng khiến người mới khó hòa nhập.
Phủ định
There isn't much closedness between the team members; they are quite open and communicative.
Không có nhiều sự khép kín giữa các thành viên trong nhóm; họ khá cởi mở và giao tiếp tốt.
Nghi vấn
Does the closedness of the system prevent external access?
Sự khép kín của hệ thống có ngăn chặn truy cập từ bên ngoài không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the door is closed, the room becomes darker.
Nếu cửa đóng, căn phòng trở nên tối hơn.
Phủ định
When a society exhibits closedness, new ideas don't flourish.
Khi một xã hội thể hiện sự khép kín, những ý tưởng mới không phát triển mạnh.
Nghi vấn
If the connection is closed, does the data transfer stop?
Nếu kết nối bị đóng, việc truyền dữ liệu có dừng lại không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The community used to be more closed to outsiders, but now it's much more welcoming.
Cộng đồng từng khép kín hơn với người ngoài, nhưng giờ đây cởi mở hơn rất nhiều.
Phủ định
The border didn't use to be closed; people could cross freely.
Biên giới đã từng không đóng cửa; mọi người có thể tự do qua lại.
Nghi vấn
Did the negotiations use to be characterized by a closedness to compromise?
Các cuộc đàm phán có từng được đặc trưng bởi sự khép kín đối với thỏa hiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)